Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D10 - Toán, Địa lí, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D10 - Trường Cao Đẳng Xây Dựng TPHCM

Mã trường: CDT0213

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210402Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6210403Thiết kế nội thấtĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6340113LogisticsĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6340404Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6340416Quản trị kinh doanh bất động sảnĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6340434Quản lý tòa nhàĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6510101Công nghệ kỹ thuật kiến trúcĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6510102Công nghệ kỹ thuật giao thôngĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6510104Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6510105Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6510910Trắc địa công trìnhĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
6580301Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 6210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 6210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Logistics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh bất động sản

Mã ngành: 6340416

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh bất động sản

Mã ngành: 6340416

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tòa nhà

Mã ngành: 6340434

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tòa nhà

Mã ngành: 6340434

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 6510101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật kiến trúc

Mã ngành: 6510101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 6510102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật giao thông

Mã ngành: 6510102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 6510104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Mã ngành: 6510104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 6510105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng

Mã ngành: 6510105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Trắc địa công trình

Mã ngành: 6510910

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Trắc địa công trình

Mã ngành: 6510910

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; D01; D07; D08; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: