Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D0C, K20 - Toán, Anh, Công nghệ

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D0C, K20 - Toán, Anh, Công nghệ mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D0C, K20 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420101Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPT(Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
7420101_DKDSinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0823.5
ĐT THPT(Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
7420201Công nghệ Sinh họcĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPT(Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
7420201_DKDCông nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA02; B00; B0824.9
ĐT THPT(Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03
7520202Thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
7520207_DKDKỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A0125.4
ĐT THPT(Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học

Mã ngành: 7420101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420101_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.9

Công nghệ Sinh học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7420201_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ); B03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: