Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DSK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) | Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.14 | |
Học Bạ | X27; X07; X06 | ||||
7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | Học Bạ | A00; A01; C01 | 25.93 | |
Học Bạ | X27; X07; X06 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | Học Bạ | A00; A01; C01 | 26.92 | |
Học Bạ | X27; X07; X06 | ||||
7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) | Học Bạ | A00; A01; C01 | 24.96 | |
Học Bạ | X27; X07; X06 | ||||
7510205KT | Công nghệ kỹ thuật ô tô (đào tạo 02 năm đầu tại Kon Tum) | Học Bạ | A00; A01; C01 | 18.14 | |
Học Bạ | X27; X07; X06 | ||||
7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) | Học Bạ | A00; A01; C01 | 23.72 | |
Học Bạ | X27; X07; X06 |
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.14
Mã ngành: 7510201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.93
Mã ngành: 7510203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 26.92
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 24.96
Mã ngành: 7510205A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 18.14
Mã ngành: 7510205KT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X07; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 23.72
Mã ngành: 7510206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27; X07; X06
Điểm chuẩn 2024: