Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Huế xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Sư Phạm Huế

Mã trường: DHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140246Sư phạm Công nghệĐT THPTA00; A0219
ĐT THPTA01; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28
ĐGNL SPHCMA00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02

Điểm chuẩn 2024: 19

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Công nghệ

Mã ngành: 7140246

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024: