Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Đại Học Công Nghiệp Hà Nội

Mã trường: DCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7540203Công nghệ vật liệu dệt, mayĐT THPTA01; D0120.9
ĐT THPTX27
ĐGNL HNA01; D01; X27
Kết HợpA01; D0127.12
Kết HợpX27
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTA01; D0121.9
ĐT THPTX27
ĐGNL HNA01; D01; X27
Kết HợpA01; D0125.5
Kết HợpX27
Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.9

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.12

Công nghệ vật liệu dệt, may

Mã ngành: 7540203

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: X27

Điểm chuẩn 2024: