Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD3601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56) | ||
Học Bạ | Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56) | ||||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56) | ||
Học Bạ | Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56) | ||||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56) | ||
Học Bạ | Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56) |
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Điểm chuẩn 2024: