Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum xét tuyển theo tổ hợp X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Toán, Tiếng Anh, Công nghệ công nghiệp mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X27; D0C; K20; TH5; TH7 - Trường Cao đẳng Cộng đồng Kon Tum

Mã trường: CDD3601

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6510216Công nghệ ô tôĐT THPTToán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Học BạToán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
6510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTToán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Học BạToán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
6520123HànĐT THPTToán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Học BạToán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)
Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)

Điểm chuẩn 2024:

Hàn

Mã ngành: 6520123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)

Điểm chuẩn 2024:

Hàn

Mã ngành: 6520123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: Toán; Vật lí; Hóa học (A00) Toán; Vật lí; Tiếng Anh (A01) Toán; Công nghệ công nghiệp; Tiếng Anh (X27) Toán; Giáo dục Kinh tế và pháp luật; Công nghệ công nghiệp (X54) Toán; Tin học; Công nghệ công nghiệp (X56)

Điểm chuẩn 2024: