Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DBL
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; D09 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01; D09 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin) | ||||
V-SAT | C03; C04; D01; D09; D14; D15 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; D14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ) | ||||
V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; D14 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | V-SAT | A00; C03; C04; D01; D09; D14 | ||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | V-SAT | A00; C00; C04; D01; D09; D14 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D09; D14
Điểm chuẩn 2024: