Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D09 - Toán, Lịch sử, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D09 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201 Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; D0915
ĐT THPTC03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
Học BạD01; D0918
Học BạC03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)
V-SATC03; C04; D01; D09; D14; D15
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0118
Học BạC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
V-SATA00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
7340201 Tài chính – Ngân hàngĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0118
Học BạC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
V-SATA00; C03; C04; D01; D09; D14
7340301Kế toánĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
Học BạA00; D0118
Học BạC03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)
V-SATA00; C03; C04; D01; D09; D14
7480201 Công nghệ thông tinV-SATA00; C03; C04; D01; D09; D14
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhV-SATA00; C00; C04; D01; D09; D14
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X03 (Toán; Văn; Công nghệ); X79 (Văn; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C03; C04; D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính – Ngân hàng

Mã ngành: 7340201 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; D09; X03 (Toán; Văn; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C03; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; C00; C04; D01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024: