Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Thủy Lợi xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Thủy Lợi

Mã trường: TLA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
TLA119Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B00; D0823.14
ĐT THPTB01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)
Học BạA02; B00; D0823.55
Học BạB01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)
TLA203Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D07; D0824.82
ĐT THPTD09; D10; D14; D15
Học BạA01; D01; D07; D0827.25
Học BạD09; D10; D14; D15
Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.14

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.55

Công nghệ sinh học

Mã ngành: TLA119

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B01; B02; B03; B04; X14 (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 27.25

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: TLA203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: