Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Vinh xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Vinh

Mã trường: TDV

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; B03; B08; A0225.25Sinh học hệ số 2
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA01; D0718
ĐT THPTK01; D08
Học BạA01; D0724
Học BạK01; D08
ĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA01; D0719
ĐT THPTK01; D08
Học BạA01; D0725
Học BạK01; D08
ĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
7480201CNCông nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTK01; A01; D07; D08
Học BạK01; A01; D07; D08
ĐGNL SPHNK01; A01; D07; D08
Ưu TiênK01; A01; D07; D08
7620109Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vậtĐT THPTB00; D01; B0816
ĐT THPTC02; C03; C14
Học BạB00; D01; B0821
Học BạC02; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
Ưu TiênB00; B08; C02; C03; C14; D02
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTB00; D01; B0816
ĐT THPTC02; C03; C14
Học BạB00; D01; B0821
Học BạC02; C03; C14
ĐGNL SPHNB00; B08; C02; C03; C14; D01
7720301Điều dưỡngĐT THPTB00; D0820
ĐT THPTB03; B04
Học BạB00; D0823.5
Học BạB03; B04
ĐGNL SPHNB00; B03; B04; D08
Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; B08; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Ghi chú: Sinh học hệ số 2

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chuyên ngành Trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: 7480201CN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: K01; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học - Chuyên ngành Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D01; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B08; C02; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 20

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B04

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; B03; B04; D08

Điểm chuẩn 2024: