Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TCT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 26.79 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 29.6 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B08; D07 | ||||
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08 | 25.38 | |
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 29.12 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | A02; B00; B03; B08 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B03; B08 | 24.5 | |||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 27.25 | |||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7420201T | Công nghệ sinh học (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20.75 | |
ĐT THPT | X28 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | X28 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; B08; D07 | ||||
7420203 | Sinh học ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; B08 | 25 | |||
Học Bạ | A01; B00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B00; B08 | ||||
7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CTCLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 21.05 | |
ĐT THPT | X27 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 25.25 | |||
Học Bạ | X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; B08; D07 | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh | ĐT THPT | A00; A01; A02; B08 | 22.8 | |
Học Bạ | A00; A01; A02; B08 | 27.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; A02; B08 | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm (CTCLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 20 | |
ĐT THPT | X27 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 23 | |||
Học Bạ | X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; B08; D07 | ||||
7580213 | Kỹ thuật cấp thoát nước | ĐT THPT | A00; A01; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; A01; B08; D07 | 18 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A01; B08; D07 | ||||
7620103 | Khoa học đất | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 15 | |
Học Bạ | A00; A02; B00; B08 | 20 | |||
ĐGNL SPHN | A00; A02; B00; B08 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21.75 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 19.5 | |||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B08; D07 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A00 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 24.25 | |||
Học Bạ | A00 | ||||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7620113 | Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21.5 | |||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7620301T | Nuôi trồng thủy sản (CTTT) | ĐT THPT | A01; B08; D07 | 15 | |
ĐT THPT | X28 | ||||
Học Bạ | A01; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | X28 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; B08; D07 | ||||
7620302 | Bệnh học thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 19.75 | |||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7620305 | Quản lý thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 15 | |
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 21 | |||
ĐGNL SPHN | A00; B00; B08; D07 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 23.3 | |
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 27.5 | |||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B08; D07 | ||||
7640101C | Thú y (CTCLC) | ĐT THPT | A01; B08; D07; X27 | ||
Học Bạ | A01; B08; D07; X27 | ||||
ĐGNL SPHN | A01; B08; D07 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.79
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 29.6
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25.38
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 29.12
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.5
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.25
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.75
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201T
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B08
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.05
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.25
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 22.8
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; A02; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7580213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620103
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.75
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620113
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301T
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.75
Mã ngành: 7620302
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7620305
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; B08; D07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; B08; D07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101C
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A01; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: