Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00 | 26.74 | |
ĐT THPT | D08 | 26.74 | |||
ĐGNL SPHN | B00; D08 | ||||
7420101 | Sinh học | ĐT THPT | B00 | 22 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
ĐGNL SPHN | B00; D08 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học (mới) | ĐT THPT | A02; B00; B08 | ||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B08 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.74
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08
Điểm chuẩn 2024: 26.74
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420101
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: B00; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: