Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SP2
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02; B03 | 26.33 | |
Học Bạ | B00; B08; B03; A02 | 29.21 | |||
Thi Riêng | A02; B00; B03; B08 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02; B03 | 15.35 | |
Học Bạ | B00; B08; A02; B03 | 27.78 | |||
Thi Riêng | A02; B00; B03; B08 | ||||
ĐGNL SPHN | A02; B00; B03; B08 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; B03; A02
Điểm chuẩn 2024: 29.21
Mã ngành: 7140213
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 15.35
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; A02; B03
Điểm chuẩn 2024: 27.78
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL SPHN
Tổ hợp: A02; B00; B03; B08
Điểm chuẩn 2024: