Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B03 | 24.98 | |
ĐT THPT | A02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin) | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | B03; B08; C02; C08; C12; D13 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00 | 18.2 | |
ĐT THPT | A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B01; C08; D07; B08; B03 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00 | 21.9 | |
ĐT THPT | A02; B01; C08; D07; B08; B03 | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | C00; D01 | 22.08 | |
ĐT THPT | A07; B02; C04; B08; C08; D07 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
ĐT THPT | B02; C08; B08; D13 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; C08 | 19.58 | |
ĐT THPT | A00; B03; D07; B08; B02; C02 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03
Điểm chuẩn 2024: 24.98
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B02; B08; (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; B08; C02; C08; C12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B02; C04; B08; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C08; B08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 19.58
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; D07; B08; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: