Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên Hà Nội

Mã trường: QHT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHT01Toán họcĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
QHT02Toán tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Toán nhân 2
QHT08Sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0823.35
QHT09Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.45
QHT81Sinh dược họcĐT THPTA00; A02; B00; B0824.25
QHT93Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D07; D0835Toán nhân 2
QHT98Khoa học máy tính và thông tinĐT THPTA00; A01; D07; D0834Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2
Toán học

Mã ngành: QHT01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Toán tin

Mã ngành: QHT02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Toán nhân 2

Sinh học

Mã ngành: QHT08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Công nghệ sinh học

Mã ngành: QHT09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.45

Sinh dược học

Mã ngành: QHT81

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: QHT93

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 35

Ghi chú: Toán nhân 2

Khoa học máy tính và thông tin

Mã ngành: QHT98

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 34

Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2