Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHT01 | Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 34 | Toán nhân 2 |
QHT02 | Toán tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 34 | Toán nhân 2 |
QHT08 | Sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 23.35 | |
QHT09 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.45 | |
QHT81 | Sinh dược học | ĐT THPT | A00; A02; B00; B08 | 24.25 | |
QHT93 | Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 35 | Toán nhân 2 |
QHT98 | Khoa học máy tính và thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07; D08 | 34 | Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2 |
Mã ngành: QHT01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Toán nhân 2
Mã ngành: QHT02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Toán nhân 2
Mã ngành: QHT08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: QHT09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.45
Mã ngành: QHT81
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: QHT93
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 35
Ghi chú: Toán nhân 2
Mã ngành: QHT98
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 34
Ghi chú: Chương trình ĐT thí điểm, Toán nhân 2