Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội

Mã trường: KCN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh học - Phát triển thuốcĐT THPTA00; A02; B00; D0821.6
ĐT THPTD07; A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Thi RiêngB00; A00; A02; D08
Kết HợpB00; A00; A02; D08
7420201-01Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille)Thi RiêngB00; A00; A02; D08
Kết HợpB00; A00; A02; D08
7440301Khoa học môi trường Ứng dụngĐT THPTA00; B00; D0718.65
ĐT THPTA06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Thi RiêngA00; B00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Kết HợpA00; B00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7460112Toán ứng dụngĐT THPTA00; A01; B00; D0721.15
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; (Toán; Hóa; Tin); A06; (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Toán; Địa
Thi Riêng(Toán; Lí; Tin); A01; A00; A02; (Toán; Hóa; Tin); D07; (Toán; Sinh; Tin); D08; (Toán; Anh; Tin)
Kết Hợp(Toán; Lí; Tin); A01; A00; A02; (Toán; Hóa; Tin); D07; (Toán; Sinh; Tin); D08; (Toán; Anh; Tin)
7520121Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinhĐT THPTA00; A01; D0721.65
ĐT THPT(Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); D08; (Toán; Địa; Tin); D10; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
7540101Khoa học và Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A02; B00; D0720.35
ĐT THPTA01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); B02
Thi RiêngB00; A00; A02; D08
Kết HợpB00; A00; A02; D08
7720201Dược họcĐT THPTA00; A02; B00; D0723.57
ĐT THPTA01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; (Toán; Sinh; Công nghệ)
7720601Khoa học và Công nghệ y khoaĐT THPTA00; A01; B00; D0721.1
ĐT THPT(Toán; Lí; Tin); A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)
Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D08

Điểm chuẩn 2024: 21.6

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille)

Mã ngành: 7420201-01

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học - Phát triển thuốc (Các trường đối tác Pháp cấp song bằng với USTH: Đại học Sorbonne Paris Nord, Đại học Montpellier, Đại học Lille)

Mã ngành: 7420201-01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18.65

Khoa học môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường Ứng dụng

Mã ngành: 7440301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.15

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; (Toán; Hóa; Tin); A06; (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ); (Toán; Tin; Công nghệ); (Toán; Địa; Tin); (Toán; Địa

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; A00; A02; (Toán; Hóa; Tin); D07; (Toán; Sinh; Tin); D08; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Toán ứng dụng

Mã ngành: 7460112

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A01; A00; A02; (Toán; Hóa; Tin); D07; (Toán; Sinh; Tin); D08; (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.65

Khoa học Vũ trụ và Công nghệ Vệ tinh

Mã ngành: 7520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); A04; A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); D08; (Toán; Địa; Tin); D10; (Toán; Địa; Công nghệ); (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20.35

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ); B02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: B00; A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00; A00; A02; D08

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.57

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); D08; (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.1

Khoa học và Công nghệ y khoa

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); A02; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); A06; D08; B02; (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024: