Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: HIU
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210403 | Thiết kế đồ họa | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học (mở mới) | ĐT THPT | A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||
Học Bạ | A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | A00 | 15 | |
ĐT THPT | D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7520114 | Kỹ thuật cơ điện tử (mở mới) | ĐT THPT | A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||
Học Bạ | A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7520212 | Kỹ thuật y sinh (mở mới) | ĐT THPT | A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||
Học Bạ | A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7580101 | Kiến trúc | ĐT THPT | A00; V01 | 15 | |
ĐT THPT | D08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
Học Bạ | A00; V01 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; V01 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; V01 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | D08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720115 | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 21 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720501 | Răng – Hàm – Mặt | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 22.5 | |
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 24 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720602 | Kỹ thuật hình ảnh y học (mở mới) | ĐT THPT | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; C02; D07; D08 | ||||
7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 19.5 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
7720701 | Y tế công cộng | ĐT THPT | A00; B00; D07; D08 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 học kỳ | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm 3 năm học | ||
Học Bạ | A00; B00; D07; D08 | 18 | Điểm tổ hợp 3 môn | ||
Học Bạ | B03; C02 |
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7210403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7210403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520114
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D08; V01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; V01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7580101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; V01
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7580101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720602
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; C02; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720603
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720603
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720701
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 học kỳ
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm 3 năm học
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: Điểm tổ hợp 3 môn
Mã ngành: 7720701
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024: