Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140213 | Sư phạm Sinh học | ĐT THPT | B00; B08; A02 | 23.9 | |
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 25.65 | |
ĐT THPT | B08 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | B00; C02; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A02; A06; B08; C08; D12 | ||||
Học Bạ | B00; C02; D07 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; A06; B08; C08; D12 | ||||
7620109 | Nông học | ĐT THPT | B03; C08 | 15 | |
ĐT THPT | A02; B01; B08; X13 | ||||
Học Bạ | B03; C08 | 18 | NV1, 2, 3, 4, 5 | ||
Học Bạ | A02; B01; B08; X13 |
Mã ngành: 7140213
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.9
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 25.65
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; A06; B08; C08; D12
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B08; X13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C08
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5
Mã ngành: 7620109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B08; X13
Điểm chuẩn 2024: