Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai

Mã trường: DCD

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; A07; B00; B0415
ĐT THPTB08; D01; D09; D10
Học BạA00; A07; B00; B0418
Học BạB08; D01; D09; D10
7510401Công nghệ kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A07; B00; B0415
ĐT THPTB08; D01; D09; D10
Học BạA00; A07; B00; B0418
Học BạB08; D01; D09; D10
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; A07; B00; B0415
ĐT THPTB08; D01; D09; D10
Học BạA00; A07; B00; B0418
Học BạB08; D01; D09; D10
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; A07; B00; B0415
ĐT THPTB08; D01; D09; D10
Học BạA00; A07; B00; B0418
Học BạB08; D01; D09; D10
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTA02; B08; D01; D09; D10
Học BạA00; B00; D0719.5 HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
Học BạA02; B08; D01; D09; D10
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTA02; B08; D01; D09; D10
Học BạA00; B00; D0719.5 HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ
Học BạA02; B08; D01; D09; D10
Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A07; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú:  HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ghi chú:  HL lớp 12 loại Khá trở lên hoặc điểm xét TN từ 6.5đ

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B08; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: