Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Bạc Liêu xét tuyển theo tổ hợp D08 - Toán, Sinh học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D08 - Trường Đại Học Bạc Liêu

Mã trường: DBL

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440301 Khoa học môi trườngĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620105Chăn nuôiĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTB0015
ĐT THPTB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
Học BạB0018
Học BạB03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)
V-SATB00; B03; B08; C02; C03; D14
Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học môi trường

Mã ngành: 7440301 

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; C02; C04; X16 (Toán; Sinh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B03; B08; C02; C03; D14

Điểm chuẩn 2024: