Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | 19 | |||
| 2 | Dinh dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 22.1 | 20.4 | 19.5 | |
| 3 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08; D01; D07 | 18.3 | 20.1 | 20 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | A00 ; A01 ; B00 ; D01 ; D07 ; X26 | 19 | Điểm đã quy đổi | ||
| 2 | Dinh dưỡng | B00; B03; B08; C02; D01; D07 | 22.1 | 26 | 25 | Điểm đã quy đổi |