Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự

Mã trường: YQH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)ĐT THPTA00; B0026.13TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM21.9TS Nam miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam) ĐT THPTA00; B0025.75TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM22.175TS Nam miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)ĐT THPTA00; B0027.49TS nữ, miền Bắc
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM22.5TS Nữ miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)ĐT THPTA00; B0027.34TS nữ, miền Nam
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM23.63TS Nữ miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720201Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)ĐT THPTA0025.19TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM21.9TS Nam miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720201Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)ĐT THPTA0024.56TS nam, miền Nam
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM22.175TS Nam miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720201Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)ĐT THPTA0027.28TS nữ, miền Bắc
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM22.5TS Nữ miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7720201Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)ĐT THPTA0026.26TS nữ, miền Nam
ĐT THPTD07
ĐGNL HCM23.63TS Nữ miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6; Tiêu chí phụ 2: Hóa >= 8.5

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Ghi chú: TS Nam miền Bắc

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: TS nam, miền Nam; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 9.00

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.175

Ghi chú: TS Nam miền Nam

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.49

Ghi chú: TS nữ, miền Bắc

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TS Nữ miền Bắc

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 27.34

Ghi chú: TS nữ, miền Nam

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.63

Ghi chú: TS Nữ miền Nam

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.19

Ghi chú: TS nam, miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 8.6

Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Ghi chú: TS Nam miền Bắc

Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ghi chú: TS nam, miền Nam

Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.175

Ghi chú: TS Nam miền Nam

Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 27.28

Ghi chú: TS nữ, miền Bắc

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: TS Nữ miền Bắc

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ghi chú: TS nữ, miền Nam

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23.63

Ghi chú: TS Nữ miền Nam

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh Nữ, miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: