Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720101 | Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc | ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPT | A00; B00; D07 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7720201 | Dược học (Thí sinh miền Bắc) | ĐT THPT | A00; D07 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐT THPT | A00; D07 | ||||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: