Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Quân Y - Hệ Quân sự

Mã trường: YQH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền BắcĐT THPTA00; B00; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTA00; B00; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
7720201Dược học (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Bắc

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Y khoa (Bác sỹ đa khoa) - Thí sinh miền Nam

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: