Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: YDD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B00; B08; D01; D07 | 19 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B03; C02 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | B00; B08; D01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; B03; C02 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7720302 | Hộ sinh | ĐT THPT | B00; B08; D01; D07 | 19 | |
ĐT THPT | B00; B08; D01; D07 | 19 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B03; C02 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | B00; B08; D01; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; B03; C02 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 | ||||
7720401 | Dinh dưỡng | ĐT THPT | B00; B08; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | B00; B08; D01; D07 | 15 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B03; C02 | ||||
Học Bạ | B00; B08; D01; D07 | 15 | |||
Học Bạ | B00; B08; D01; D07 | 15 | |||
Học Bạ | A00; A01; B03; C02 | ||||
ĐGNL HN | A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07 |
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720302
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7720401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720401
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: A00; A01; B00; B03; B08; C02; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: