Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Y Dược Cần Thơ

Mã trường: YCT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520212Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA0022.1
ĐT THPTB0022.8
ĐT THPTA0022.1
ĐT THPTB0022.8
Ưu Tiên
7720101Y khoaĐT THPTB0025.7
ĐT THPTB0025.7
Ưu Tiên
V-SAT
Xét TN THPT
7720101EY khoa Tiếng AnhXét TN THPT
7720110Y học dự phòngĐT THPTB0022.7
ĐT THPTB0022.7
Ưu Tiên
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTB0024.48
ĐT THPTB0024.48
Ưu Tiên
Xét TN THPT
7720201Dược họcĐT THPTB0024.78
ĐT THPTB0024.78
Ưu Tiên
Xét TN THPT
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0023.45
ĐT THPTB0023.45
Ưu Tiên
7720302Hộ sinhĐT THPTB0022.35
ĐT THPTB0022.35
Ưu Tiên
7720401Dinh dưỡngĐT THPTB00
7720501Răng hàm mặtĐT THPTB0025.65
ĐT THPTB0025.65
Ưu Tiên
V-SAT
Xét TN THPT
7720601Kỹ thuật Xét nghiệm y họcĐT THPTB0024.38
ĐT THPTB0024.38
Ưu Tiên
V-SAT
Xét TN THPT
7720602Kỹ thuật Hình ảnh y họcĐT THPTB0023.75
ĐT THPTB0023.75
Ưu Tiên
7720701Y tế công cộngĐT THPTB0019.2
ĐT THPTB0019.2
Ưu Tiên
Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 22.1

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.8

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.7

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa Tiếng Anh

Mã ngành: 7720101E

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.7

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.7

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.48

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.48

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.45

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Hộ sinh

Mã ngành: 7720302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng hàm mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.38

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Xét TN THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kỹ thuật Hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.75

Kỹ thuật Hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19.2

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19.2

Y tế công cộng

Mã ngành: 7720701

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: