Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: VTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00 | 15 | |
Học Bạ | A00 | 18 | |||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00 | 15 | |
Học Bạ | A00 | 18 | |||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00 | 15 | |
Học Bạ | A00 | 18 | |||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00 | 15 | |
Học Bạ | A00 | 18 | |||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00 | 15 | |
Học Bạ | A00 | 18 | |||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00 | ||
Học Bạ | A00 | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 22.5 | |
Học Bạ | B00 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Ưu Tiên | B00 | ||||
CCQT | B00 | ||||
7720101LT | Y khoa | ĐT THPT | B00 | ||
CCQT | B00 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | B00 | 21 | |
Học Bạ | B00 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Ưu Tiên | B00 | ||||
CCQT | B00 | ||||
7720501 | Răng - Hàm - Mặt | ĐT THPT | B00 | 22.5 | |
Học Bạ | B00 | 8 | Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên | ||
Ưu Tiên | B00 | ||||
CCQT | B00 |
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101LT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101LT
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Mã ngành: 7720501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720501
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: