Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Võ Trường Toản xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Võ Trường Toản xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Võ Trường Toản

Mã trường: VTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA0015
Học BạA0018
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA0015
Học BạA0018
7340301Kế toánĐT THPTA0015
Học BạA0018
7380101LuậtĐT THPTA0015
Học BạA0018
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA0015
Học BạA0018
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00
Học BạA00
7720101Y khoaĐT THPTB0022.5
Học BạB008Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Ưu TiênB00
CCQTB00
7720101LTY khoaĐT THPTB00
CCQTB00
7720201Dược họcĐT THPTB0021
Học BạB008Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Ưu TiênB00
CCQTB00
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB0022.5
Học BạB008Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên
Ưu TiênB00
CCQTB00
Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101LT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101LT

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Học lực L12 xếp loại từ giỏi trở lên hoặc điểm xét TN THPT từ 8,0 trở lên

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: CCQT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: