Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khánh Hòa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khánh Hòa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Khánh Hòa

Mã trường: UKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTB03; C01; C02; C03; C04; D01
ĐGNL HCM
Học BạB03; C01; C02; C03; C04; D01
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; B00; D01; D07; X26
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; B00; D01; D07; X26
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật lýĐT THPTA00; A01; A02; C01; X06
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A02; C01; X06
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạC00; C03; C04; D01; D14; D15
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; D09; D10; D14; D15
ĐGNL HCM
Học BạD01; D09; D10; D14; D15
Ưu Tiên
7140249Sư phạm Lịch sử - Địa líĐT THPTC00; A07; D14; D15; C03; C04
ĐGNL HCM
Học BạC00; A07; D14; D15; C03; C04
Ưu Tiên
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A01; D14; D1519.5
ĐT THPTD07; D09; D10
ĐGNL HCM680
Học BạD01; A01; D14; D1520
Học BạD07; D09; D10
Ưu Tiên
7229020Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)ĐT THPTD01; D04; D14; D1522
ĐT THPTD09; D10
ĐGNL HCM680
Học BạD01; D04; D14; D1523
Học BạD09; D10
Ưu Tiên
7229030Văn học (Báo chí -Truyền thông)ĐT THPTC00; C19; C20; D0123.7
ĐT THPTD14; D15; X70; X74
ĐGNL HCM720
Học BạC00; C19; C20; D0124.6
Học BạD14; D15; X70; X74
Ưu Tiên
7229040Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)ĐT THPTC00; C19; C20; D0120.1
ĐT THPTD14; D15; X70; X74
ĐGNL HCM680
Học BạC00; C19; C20; D0121.5
Học BạD14; D15; X70; X74
Ưu Tiên
7310630Việt Nam học (Văn hoá Du lịch)ĐT THPTC00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
ĐGNL HCM
Học BạC00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD01; A0116.2
ĐT THPTA00; D09; D10; X06; X10
ĐGNL HCM580
Học BạD01; A0118.1
Học BạA00; D09; D10; X06; X10
Ưu Tiên
7420203Sinh học ứng dụng (Dược liệu)ĐT THPTA02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14
ĐGNL HCM
Học BạA02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14
Ưu Tiên
7440112Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên)ĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTA06; C02; X10; X11
ĐGNL HCM550
Học BạA00; B00; D0716
Học BạA06; C02; X10; X11
Ưu Tiên
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515.1
ĐT THPTA01; D07; D09; D10
ĐGNL HCM580
Học BạC00; D01; D14; D1518
Học BạA01; D07; D09; D10
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD01; A0117.5
ĐT THPTA00; B08; D07; D09; D10
ĐGNL HCM550
Học BạD01; A0118.7
Học BạA00; B08; D07; D09; D10
Ưu Tiên
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTD01; A0117.4
ĐT THPTA00; B08; D07; D09; D10
ĐGNL HCM580
Học BạD01; A0118.6
Học BạA00; B08; D07; D09; D10
Ưu Tiên
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07; X26

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lý

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lí

Mã ngành: 7140249

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 20

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc)

Mã ngành: 7229020

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Báo chí -Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Văn học (Báo chí -Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Báo chí - Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 720

Văn học (Báo chí -Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Văn học (Báo chí -Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn học (Báo chí - Truyền thông)

Mã ngành: 7229030

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.1

Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 680

Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Văn hoá học (Văn hóa - Truyền thông)

Mã ngành: 7229040

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hoá Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hoá Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học (Văn hóa Du lịch)

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D09; D10; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 580

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.1

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D09; D10; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng (Dược liệu)

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng (Dược liệu)

Mã ngành: 7420203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng (Dược liệu)

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14

Điểm chuẩn 2024:

Sinh học ứng dụng (Dược liệu)

Mã ngành: 7420203

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 16

Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A06; C02; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Hoá học (Hóa dược - Sản phẩm thiên nhiên)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch:

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 580

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 18

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch:

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.7

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.4

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 580

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 18.6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: