Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: UKH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | B03; C01; C02; C03; C04; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01; D07; X26 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140211 | Sư phạm Vật lý | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; X06 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; X06 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C03; C04; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | D01; D09; D10; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D09; D10; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; A07; D14; D15; C03; C04 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01; A01; D14; D15 | 19.5 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | 680 | ||||
Học Bạ | D01; A01; D14; D15 | 20 | |||
Học Bạ | D07; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229020 | Ngôn ngữ học (Tiếng Trung Quốc) | ĐT THPT | D01; D04; D14; D15 | 22 | |
ĐT THPT | D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | 680 | ||||
Học Bạ | D01; D04; D14; D15 | 23 | |||
Học Bạ | D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229030 | Văn học (Báo chí -Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 23.7 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | 720 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 24.6 | |||
Học Bạ | D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7229040 | Văn hóa học (Văn hóa - Truyền thông) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 20.1 | |
ĐT THPT | D14; D15; X70; X74 | ||||
ĐGNL HCM | 680 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 21.5 | |||
Học Bạ | D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7310630 | Việt Nam học (Văn hoá Du lịch) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01; A01 | 16.2 | |
ĐT THPT | A00; D09; D10; X06; X10 | ||||
ĐGNL HCM | 580 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.1 | |||
Học Bạ | A00; D09; D10; X06; X10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7420203 | Sinh học ứng dụng (Dược liệu) | ĐT THPT | A02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7440112 | Hóa học (Hóa dược -Sản phẩm thiên nhiên) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 15 | |
ĐT THPT | A06; C02; X10; X11 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 16 | |||
Học Bạ | A06; C02; X10; X11 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15.1 | |
ĐT THPT | A01; D07; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | 580 | ||||
Học Bạ | C00; D01; D14; D15 | 18 | |||
Học Bạ | A01; D07; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | D01; A01 | 17.5 | |
ĐT THPT | A00; B08; D07; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | 550 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.7 | |||
Học Bạ | A00; B08; D07; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | D01; A01 | 17.4 | |
ĐT THPT | A00; B08; D07; D09; D10 | ||||
ĐGNL HCM | 580 | ||||
Học Bạ | D01; A01 | 18.6 | |||
Học Bạ | A00; B08; D07; D09; D10 | ||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; D07; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A07; D14; D15; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 680
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 680
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229020
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.7
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 720
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 680
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D09; D10; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 580
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.1
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D09; D10; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B02; B03; B04; B08; X13; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420203
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A06; C02; X10; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440112
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 580
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 550
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 17.4
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 580
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01
Điểm chuẩn 2024: 18.6
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B08; D07; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: