Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Tân Tạo xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Tân Tạo

Mã trường: TTU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D0715
ĐT THPTB08; X25
ĐGNL HCMA01; D01; D07; B08; X25
Học BạA01; D01; D07; B08; X25
Thi RiêngA01; D01; D07; B08; X25
ĐGNL HNA01; D01; D07; B08; X25
Kết HợpA01; D01; D07; B08; X25
Ưu TiênA01; D01; D07; B08; X25
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X01; C01
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; X01; C01
Kết HợpA00; A01; D01; D07; X01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X01; C01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X01; C01
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; X01; C01
Kết HợpA00; A01; D01; D07; X01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X01; C01
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X01; C01
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; X01; C01
Kết HợpA00; A01; D01; D07; X01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X01; C01
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX01; C01
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X01; C01
Học BạA00; A01; D01; D07; X01; C01
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X01; C01
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; X01; C01
Kết HợpA00; A01; D01; D07; X01; C01
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X01; C01
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B0815
ĐT THPTX14; X16
ĐGNL HCMA02; B00; B03; B08; X14; X16
Học BạA02; B00; B03; B08; X14; X16
Thi RiêngA02; B00; B03; B08; X14; X16
ĐGNL HNA02; B00; B03; B08; X14; X16
Kết HợpA02; B00; B03; B08; X14; X16
Ưu TiênA02; B00; B03; B08; X14; X16
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐT THPTX07; X25; X26; X27; X56
ĐGNL HCMA00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Học BạA00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Thi RiêngA00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
ĐGNL HNA00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Kết HợpA00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
Ưu TiênA00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56
7720101Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)ĐT THPTA02; B00; B0822.5
ĐGNL HCMA02; B00; B08
Học BạA02; B00; B08
Thi RiêngA02; B00; B08
ĐGNL HNA02; B00; B08
Kết HợpA02; B00; B08
Ưu TiênA02; B00; B08
7720101-LT1Y khoa (Liên thông Đại học – Đại học Chính quy)Kết Hợp
7720101-LT2Y khoa (Liên thông Cao đẳng – Đại học Chính quy)Kết Hợp
7720301Điều dưỡngĐT THPTA02; B00; B0819
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCMA02; B00; B08; A00; D07
Học BạA02; B00; B08; A00; D07
Thi RiêngA02; B00; B08; A00; D07
ĐGNL HNA02; B00; B08; A00; D07
Kết HợpA02; B00; B08; A00; D07
Ưu TiênA02; B00; B08; A00; D07
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA02; B00; B0819
ĐT THPTA00; D07
ĐGNL HCMA02; B00; B08; A00; D07
Học BạA02; B00; B08; A00; D07
Thi RiêngA02; B00; B08; A00; D07
ĐGNL HNA02; B00; B08; A00; D07
Kết HợpA02; B00; B08; A00; D07
Ưu TiênA02; B00; B08; A00; D07
Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D07; B08; X25

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X07; X25; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; X07; X25; X26; X27; X56

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Bác sĩ Đa khoa)

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Liên thông Đại học – Đại học Chính quy)

Mã ngành: 7720101-LT1

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa (Liên thông Cao đẳng – Đại học Chính quy)

Mã ngành: 7720101-LT2

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Thi Riêng

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B00; B08; A00; D07

Điểm chuẩn 2024: