Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140212 | Sư phạm Hoá học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 25.32 | |
ĐT THPT | C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28.23 | |||
Học Bạ | C02 | ||||
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 17.55 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.7 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7310105 | Kinh tế phát triển | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15.65 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 20.1 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18.35 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22.9 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7340121 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20.35 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.6 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 20.55 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 24.64 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7340205 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18.55 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 23.05 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; A02; B00 | 15 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A00; A02; B00 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7620115 | Kinh tế nông nghiệp | ĐT THPT | A01; D01; D07 | 15 | |
ĐT THPT | C03; D66 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 18 | |||
Học Bạ | C03; D66 | ||||
7620205 | Lâm sinh | ĐT THPT | A02; B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | A02; B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; B08 | 18.15 | |
ĐT THPT | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 21.25 | |||
Học Bạ | B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7720101 | Y khoa | ĐT THPT | B00 | 25.01 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
7720301 | Điều dưỡng | ĐT THPT | B00 | 20.85 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.33 | |||
Học Bạ | B08; B03; D07 | ||||
7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00 | 21.55 | |
ĐT THPT | B08; B03; D07 | ||||
Học Bạ | B00 | 26.47 | |||
Học Bạ | B08; B03; D07 |
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.32
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.23
Mã ngành: 7140212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 17.55
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.7
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.65
Mã ngành: 7310105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.1
Mã ngành: 7310105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.35
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.9
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.35
Mã ngành: 7340121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7340121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20.55
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.64
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18.55
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.05
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; B03; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18.15
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7720101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 20.85
Mã ngành: 7720301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.33
Mã ngành: 7720301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 21.55
Mã ngành: 7720601
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 26.47
Mã ngành: 7720601
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; B03; D07
Điểm chuẩn 2024: