Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Tây Bắc xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Tây Bắc

Mã trường: TTB

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTM00; M05; M07; M1323.3
ĐT THPTC00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Học BạM00; M05; M07; M1321
Học BạC00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
ĐGNL SPHNC00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21
Ưu Tiên
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; A01; C00; D0127.5
ĐT THPTA00; A01; C00; D0127.5
ĐT THPTA02; A04; C03; X70
Học BạA00; A01; C00; D0127.41
Học BạA00; A01; C00; D0127.41
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70
Ưu Tiên
7140205Giáo dục Chính trịĐT THPTC00; D01; C19; C2027.78
ĐT THPTC00; D01; C19; C2027.78
ĐT THPTC14; X01; X70; X74
Học BạC00; D01; C19; C2027.29
Học BạC00; D01; C19; C2027.29
ĐGNL SPHNC00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74
Ưu Tiên
7140206Giáo dục Thể chấtĐT THPTT00; T03; T04; T0525.57
Học BạT00; T03; T04; T0526.6
Kết HợpT00; T02; T04; T03; T05; T09; T06; T11
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D01; A0225.34
ĐT THPTA00; A01; D0125.34
ĐT THPTB00; C01; C02; D07; X06
Học BạA00; A01; D01; A0227.23
Học BạA00; A01; D0127.23
Học BạB00; C01; C02; D07; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06
Ưu Tiên
7140210Sư phạm Tin họcĐT THPTA00; A01; D01; A0223.16
ĐT THPTA00; A01; D0123.16
ĐT THPTB00; X02; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; D01; A0226.95
Học BạA00; A01; D0126.95
Học BạB00; X02; X06; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
Ưu Tiên
7140211Sư phạm Vật líĐT THPTA00; A01; A02; A0423.96
ĐT THPTA00; A01; A02; A0423.96
ĐT THPTC01; X05; X06; X07
Học BạA00; A01; A02; A0427.05
Học BạA00; A01; A02; A0427.05
Học BạC01; X05; X06; X07
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07
Ưu Tiên
7140212Sư phạm Hóa họcĐT THPTA00; B00; A11; D0724.52
ĐT THPTA00; B00; A11; D0724.52
ĐT THPTC02; X09; X10; X11
Học BạA00; B00; A11; D0727.2
Học BạA00; B00; A11; D0727.2
Học BạC02; X09; X10; X11
ĐGNL SPHNA00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11
Ưu Tiên
7140213Sư phạm Sinh họcĐT THPTB00; A02; D08; B0323.95
ĐT THPTB00; A02; B0323.95
ĐT THPTB04; B08; X13; X14; X16
Học BạB00; A02; D08; B0326.75
Học BạB00; A02; B0326.75
Học BạB04; B08; X13; X14; X16
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16
Ưu Tiên
7140217Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; D01; C19; D1428.11
ĐT THPTC00; D01; D1428.11
ĐT THPTD15; D66; X70; X74; X78
Học BạC00; D01; C19; D1427.95
Học BạC00; D01; D1427.95
Học BạD15; D66; X70; X74; X78
ĐGNL SPHNC00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78
Ưu Tiên
7140218Sư phạm Lịch sửĐT THPTC00; C19; D14; C0328
ĐT THPTC00; D14; C0328
ĐT THPTA07; D09; X70; X71
Học BạC00; C19; D14; C0328
Học BạC00; D14; C0328
Học BạA07; D09; X70; X71
ĐGNL SPHNA07; C00; C03; D09; D14; X70; X71
Ưu Tiên
7140219Sư phạm Địa líĐT THPTD10; D15; C00; C2027.96
ĐT THPTD10; D15; C0027.96
ĐT THPTA07; C04; X21; X74; X75
Học BạD10; D15; C00; C2027.79
Học BạD10; D15; C0027.79
Học BạA07; C04; X21; X74; X75
ĐGNL SPHNA07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75
Ưu Tiên
7140231Sư phạm Tiếng AnhĐT THPTD01; A01; D14; D1525.57
ĐT THPTD01; A01; D14; D1525.57
ĐT THPTD66; X26; X78; X79
Học BạD01; A01; D14; D1527.22
Học BạD01; A01; D14; D1527.22
Học BạD66; X26; X78; X79
ĐGNL SPHNA01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTA00; A01; A02; D0115
ĐT THPTX06; X09; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạA00; A01; A02; D0118
Học BạX06; X09; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A02; D0118.5
ĐT THPTA00; A01; D0118.5
ĐT THPTB00; X02; X06; X26; X56
Học BạA00; A01; A02; D0125
Học BạA00; A01; D0125
Học BạB00; X02; X06; X26; X56
ĐGNL SPHNA00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56
Ưu Tiên
7620105Chăn nuôiĐT THPTD08; B00; A02; B0415
ĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạD08; B00; A02; B0418
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Ưu Tiên
7620109Nông họcĐT THPTD08; B00; A02; B0415
ĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạD08; B00; A02; B0418
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Ưu Tiên
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTD08; B00; A02; B0415
ĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạD08; B00; A02; B0418
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Ưu Tiên
7620205Lâm sinhĐT THPTD08; B00; A02; B0415
ĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạD08; B00; A02; B0418
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Ưu Tiên
7620211Quản lý tài nguyên rừngĐT THPTD08; B00; A02; B0415
ĐT THPTB00; A0215
ĐT THPTB03; B08; X13; X14; X16; D01
Học BạD08; B00; A02; B0418
Học BạB00; A0218
Học BạB03; B08; X13; X14; X16; D01
ĐGNL SPHNA02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01
Ưu Tiên
7720401Dinh dưỡngĐT THPTA11; B00; B04; C1815
ĐT THPTA11; B00; B0415
ĐT THPTD07; X09; B08; X13; X66
Học BạA11; B00; B04; C1819
Học BạA11; B00; B0419
Học BạD07; X09; B08; X13; X66
ĐGNL SPHNA11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; C00; D0122
ĐT THPTC00; D0122
ĐT THPTD09; D10; D14; D15; X70; X74
Học BạA00; A01; C00; D0124
Học BạC00; D0124
Học BạD09; D10; D14; D15; X70; X74
ĐGNL SPHND01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74
Ưu Tiên
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; A01; B00; A0215
ĐT THPTA00; A01; B00; A0215
ĐT THPTA04; X01; X05; X06
Học BạA00; A01; B00; A0218
Học BạA00; A01; B00; A0218
Học BạA04; X01; X05; X06
ĐGNL SPHNA00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06
Ưu Tiên
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: M00; M05; M07; M13

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: M00; M05; M07; M13

Điểm chuẩn 2024: 21

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; C19; D14; D15; X01; X70; X74; X21

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A04; C03; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.41

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C00; C03; D01; X70

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.78

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.29

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; C14; C19; C20; X01; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Chính trị

Mã ngành: 7140205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: T00; T03; T04; T05

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: T00; T03; T04; T05

Điểm chuẩn 2024: 26.6

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: T00; T02; T04; T03; T05; T09; T06; T11

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Thể chất

Mã ngành: 7140206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.34

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.34

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 27.23

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.23

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C01; C02; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01; C02; D01; D07; X06

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.16

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.16

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.95

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tin học

Mã ngành: 7140210

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 23.96

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04

Điểm chuẩn 2024: 27.05

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; C01; X05; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: 7140211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.52

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.52

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; A11; D07

Điểm chuẩn 2024: 27.2

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A11; B00; C02; D07; X09; X10; X11

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hóa học

Mã ngành: 7140212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 23.95

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; D08; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02; B03

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; B08; X13; X14; X16

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: 7140213

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.11

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 28.11

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; C19; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.95

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15; D66; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: 7140217

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C19; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; D09; X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C19; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D14; C03

Điểm chuẩn 2024: 28

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; D09; X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14; X70; X71

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: 7140218

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D15; C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.96

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C04; X21; X74; X75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D15; C00; C20

Điểm chuẩn 2024: 27.79

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D15; C00

Điểm chuẩn 2024: 27.79

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; C04; X21; X74; X75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A07; C00; C04; D10; D15; X21; X74; X75

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D66; X26; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.22

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.22

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D66; X26; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15; D66; X26; X78; X79

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01; X06; X09; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01; X02; X06; X26; X56

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lâm sinh

Mã ngành: 7620205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; B00; A02; B04

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08; X13; X14; X16; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên rừng

Mã ngành: 7620211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B00; B04; C18

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A11; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B00; B04; C18

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A11; B00; B04

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; X09; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A11; B00; D07; X09; B04; B08; X13; X66

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng

Mã ngành: 7720401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; D14; D15; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14; D15; C00; X70; X74

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; A02

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A04; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; X01; X05; X06

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên & môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: