Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nha Trang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Nha Trang

Mã trường: TSN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)ĐT THPTD0123
ĐT THPTC03; C04; (Toán; Văn; Anh; GDKTPL)
ĐGNL HCM700Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 130
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7310101Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)ĐT THPTD0121
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM663
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7310105Kinh tế phát triểnĐT THPTD0121
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM650
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTD0121
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340101AQuản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTX02; X01
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340115MarketingĐT THPTD0123
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM700Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340121Kinh doanh thương mạiĐT THPTD0122
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340201Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)ĐT THPTD0121
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340201ATài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTX02; X01; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340301Kế toánĐT THPTD0120
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340301AKế toán (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTX02; X01
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340302Kiểm toánĐT THPTD0120
ĐT THPTX01; X02; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7340405Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTD0117
ĐT THPTX01; X02; X03; X04
ĐGNL HCM663
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7380101Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)ĐT THPTD0121
ĐT THPTX01; C03; C04
ĐGNL HCM688
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7420201MPCông nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7480101Khoa học máy tínhĐT THPTD0120
ĐT THPTX02; C01; X03; X04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTD0121
ĐT THPTX02; C01; X03; X04
ĐGNL HCM688Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7480201ACông nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTX02; C01; X03; X04
ĐGNL HCM688Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7480201BCông nghệ thông tin Việt Nhật ĐT THPTX02; C01; X03; X04; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7510202Công nghệ chế tạo máyĐT THPTC0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520103Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)ĐT THPTC0117.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM638
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520103MPCơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520114Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTC0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520115Kỹ thuật nhiệtĐT THPTC0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520116Kỹ thuật cơ khí động lựcĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520122Kỹ thuật tàu thủyĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520130Kỹ thuật ô tôĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04
ĐGNL HCM675
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520201Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)ĐT THPTD0118.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04
ĐGNL HCM638
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520206Kỹ thuật biểnĐT THPTC0116.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520216Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520301Kỹ thuật hoá họcĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7520320Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7540101Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)ĐT THPTD0117.5
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04
ĐGNL HCM650
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7540105Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)ĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7540105HVCông nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)ĐGNL HCM
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7540105MPCông nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04
7540106Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩmĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7580201Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTD0116
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7620301Nuôi trồng thuỷ sảnĐT THPTD0116
ĐT THPTB03; C02; X03; X04; (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa)
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7620301MPNuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)ĐT THPTD0117
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04
ĐGNL HCM625
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7620303Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)ĐT THPTB03; C02; X02; X03; X04; D01; (Toán; Văn; Anh; Sinh)
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7620305Quản lý thuỷ sảnĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; X02; X03; X04; D01
ĐGNL HCM600
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0121
ĐT THPTX01; X02; C03; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7810103AQuản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTX01; C03; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7810103PQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)ĐT THPTD01; D0317
ĐT THPTX01; C03; C04
ĐGNL HCM650
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7810201Quản trị khách sạnĐT THPT
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7810201AQuản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)ĐT THPTD0120
ĐT THPTX01; C03; C04
ĐGNL HCM675Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7840106Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)ĐT THPTD0121
ĐT THPT(Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04
ĐGNL HCM700Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120
ĐGNL HN
Ưu Tiên
Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; (Toán; Văn; Anh; GDKTPL)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 130

Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (04 chuyên ngành: Biên - phiên dịch; Tiếng Anh du lịch; Giảng dạy Tiếng Anh; Song ngữ Anh -Trung)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 663

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế (02 chuyên ngành: Kinh tế thủy sản; Quản lý kinh tế)

Mã ngành: 7310101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế phát triển

Mã ngành: 7310105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340101A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 7340121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (02 chuyên ngành: Tài chính - Ngân hàng; Công nghệ tài chính)

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340201A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7340301A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 663

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: 7340405

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật (02 chuyên ngành: Luật; Luật kinh tế)

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)

Mã ngành: 7420201MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)

Mã ngành: 7420201MP

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)

Mã ngành: 7420201MP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học (Chương trình Minh Phú -NTU)

Mã ngành: 7420201MP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính

Mã ngành: 7480101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C01; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 688

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7480201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02; C01; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin Việt - Nhật

Mã ngành: 7480201B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế tạo máy

Mã ngành: 7510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 638

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí (02 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí; Thiết kế và chế tạo số)

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7520103MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7520103MP

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7520103MP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí thủy sản thông minh (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7520103MP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7520114

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật nhiệt

Mã ngành: 7520115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí động lực

Mã ngành: 7520116

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật tàu thủy

Mã ngành: 7520122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7520130

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 638

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện (chuyên ngành Kỹ thuật điện, điện tử)

Mã ngành: 7520201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật biển

Mã ngành: 7520206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7520301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật môi trường (02 chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường; Quản lý môi trường và an toàn vệ sinh lao động)

Mã ngành: 7520320

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (02 chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm; Dinh dưỡng và ẩm thực)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản; Công nghệ sau thu hoạch)

Mã ngành: 7540105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)

Mã ngành: 7540105HV

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)

Mã ngành: 7540105HV

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thủy sản (chương trình Hải Vương - NTU)

Mã ngành: 7540105HV

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7540105MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ chế biến thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7540105MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và an toàn thưc phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng)

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X03; X04; (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa)

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); (Toán; Văn; Anh; Hóa); B03; C02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 625

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thuỷ sản (Chương trình Minh Phú - NTU)

Mã ngành: 7620301MP

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)

Mã ngành: 7620303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X02; X03; X04; D01; (Toán; Văn; Anh; Sinh)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)

Mã ngành: 7620303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)

Mã ngành: 7620303

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học thủy sản (02 chuyên ngành: Khoa học thủy sản, Khai thác thủy sản)

Mã ngành: 7620303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thuỷ sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Sinh); B03; C02; X02; X03; X04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thuỷ sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Quản lý thuỷ sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thuỷ sản

Mã ngành: 7620305

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; X02; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch lữ hành (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810103A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình song ngữ Pháp - Việt)

Mã ngành: 7810103P

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 110

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X01; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 675

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn (Chương trình đặc biệt)

Mã ngành: 7810201A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Văn; Anh; Lí); C01; X02; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 700

Ghi chú: Điểm thành phần TA trong bài thi ĐGNL 120

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học hàng hải (02 chuyên ngành: Khoa học hàng hải; Quản lý hàng hải và Logistics)

Mã ngành: 7840106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: