Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | A00; D01 | 27.53 | |
ĐT THPT | A01; A09; C03; C14 | ||||
ĐGNL HCM | 710 | ||||
ĐGNL HCM | 710 | ||||
Học Bạ | A00; D01 | 27.39 | |||
Học Bạ | A01; A09; C03; C14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140202 | Giáo dục tiểu học | ĐT THPT | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01; A09; C03; C14; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 25.88 | |
ĐT THPT | A08; X17; A09; X21; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 710 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 28.16 | |||
Học Bạ | A08; X17; A09; X21; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7140231 | Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025) | ĐT THPT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
7220101 | Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch) | ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C03; C14; C19; C20 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C03; C14; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | C00; C03; C14; C19; C20; D01 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ) | ĐT THPT | D01; D09; D14; D15 | 15.75 | |
ĐT THPT | D11; D66 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | D01; D09; D14; D15 | 16.5 | |||
Học Bạ | D11; D66 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | D01; D09; D11; D14; D15; D66 | ||||
7320104 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C14; C20 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | C14; C20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; C00; C14; C20; D01 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 14.95 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340120 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340122 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.05 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 16.05 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; D01 | 16.5 | |
ĐT THPT | C03; C04; C19; C20 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 16 | |||
Học Bạ | C03; C04; C19; C20 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | C00; C03; C04; C19; C20; D01 | ||||
7420201 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | B04 | 14 | |
ĐT THPT | B00; B01; B03; B08; C08 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B04 | 15 | |||
Học Bạ | B00; B01; B03; B08; C08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | B00; B01; B03; B04; B08; C08 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.15 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16.5 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.45 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 16 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 15.1 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) | ĐT THPT | A07; A09; C04 | 14.4 | |
ĐT THPT | A00; C03; D01 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A07; A09; C04 | 15 | |||
Học Bạ | A00; C03; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A07; A09; C03; C04; D01 | ||||
7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A08; A09; D09 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 17 | |||
Học Bạ | A08; A09; D09 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A01; A08; A09; D01; D09 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm) | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A02; B01; B03 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A00; A02; B00; B01; B03; D07 | ||||
7620105 | Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng) | ĐT THPT | B00 | 14.25 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03; B08; C13 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B00 | 15 | |||
Học Bạ | A02; B01; B03; B08; C13 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao) | ĐT THPT | A02; B04; C13 | 14.25 | |
ĐT THPT | B00; B03; C08 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | A02; B04; C13 | 15 | |||
Học Bạ | B00; B03; C08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A02; B00; B03; B04; C08; C13 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | B00 | 17.5 | |
ĐT THPT | A02; B01; B03; B04; B08 | ||||
ĐGNL HCM | 600 | ||||
Học Bạ | B00 | 15 | |||
Học Bạ | A02; B01; B03; B04; B08 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A02; B00; B01; B03; B04; B08 | ||||
7640101 | Thú y (dự kiến 2025) | ĐT THPT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A02; B00; B01; B03; B08; C13 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C20; D01 | 17 | |
ĐT THPT | C00; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | C20; D01 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | C00; C03; C04; C14; C20; D01 | ||||
7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai) | ĐT THPT | A09; C20; D15 | 17 | |
ĐT THPT | C00; C04; D01 | ||||
ĐGNL HCM | 650 | ||||
Học Bạ | A09; C20; D15 | 17 | |||
Học Bạ | C00; C04; D01 | ||||
Ưu Tiên | |||||
V-SAT | A09; C00; C04; C20; D01; D15 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.53
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 710
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 710
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.39
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A09; C03; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 710
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15.75
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D09; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D11; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C14; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320104
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 14.95
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340120
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340122
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.05
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.05
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B04
Điểm chuẩn 2024: 14
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B01; B03; B08; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B01; B03; B08; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7420201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: B00; B01; B03; B04; B08; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.45
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510103
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.1
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510205
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A09; C04
Điểm chuẩn 2024: 14.4
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A09; C04
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A07; A09; C03; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A08; A09; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520216
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B03; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 14.25
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B03; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B04; C13
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B03; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; C08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 17.5
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 600
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B01; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B04; B08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 650
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; C20; D15
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: