Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TKG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 25.88 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 28.16 | |||
7480201 | Công nghệ Thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 15.15 | |
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 16.5 | |||
V-SAT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7540101 | Công nghệ Thực phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 18 | |||
V-SAT | A00; A01; B00; D07 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.88
Mã ngành: 7140209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 28.16
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 15.15
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7540101
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: