Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Kiên Giang xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Kiên Giang

Mã trường: TKG

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140201Giáo dục Mầm nonĐT THPTA00; D0127.53
ĐT THPTA01; A09; C03; C14
ĐGNL HCM710
ĐGNL HCM710
Học BạA00; D0127.39
Học BạA01; A09; C03; C14
Ưu Tiên
7140202Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; A01; A09; C03; C14; D01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01; A09; C03; C14; D01
Ưu Tiên
7140209Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; A01; D0125.88
ĐT THPTA08; X17; A09; X21; D09
ĐGNL HCM710
Học BạA00; A01; D0128.16
Học BạA08; X17; A09; X21; D09
Ưu Tiên
7140231Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)ĐT THPTD01; D09; D11; D14; D15; D66
ĐGNL HCM
Học BạD01; D09; D11; D14; D15; D66
Ưu Tiên
7220101Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)ĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C14; C19; C20
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0117
Học BạC03; C14; C19; C20
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C14; C19; C20; D01
7220201Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)ĐT THPTD01; D09; D14; D1515.75
ĐT THPTD11; D66
ĐGNL HCM650
Học BạD01; D09; D14; D1516.5
Học BạD11; D66
Ưu Tiên
V-SATD01; D09; D11; D14; D15; D66
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; C00; D0117
ĐT THPTC14; C20
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; C00; D0118
Học BạC14; C20
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; C00; C14; C20; D01
7340101Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)ĐT THPTA00; A01; D0114.95
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0115.05
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0116.05
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7380101LuậtĐT THPTC00; D0116.5
ĐT THPTC03; C04; C19; C20
ĐGNL HCM650
Học BạC00; D0116
Học BạC03; C04; C19; C20
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; C19; C20; D01
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTB0414
ĐT THPTB00; B01; B03; B08; C08
ĐGNL HCM600
Học BạB0415
Học BạB00; B01; B03; B08; C08
Ưu Tiên
V-SATB00; B01; B03; B04; B08; C08
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0115.15
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0116.5
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510103Công nghệ kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115.45
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0116
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510205Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D0115.1
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)ĐT THPTA07; A09; C0414.4
ĐT THPTA00; C03; D01
ĐGNL HCM600
Học BạA07; A09; C0415
Học BạA00; C03; D01
Ưu Tiên
V-SATA00; A07; A09; C03; C04; D01
7520216Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; D0117
ĐT THPTA08; A09; D09
ĐGNL HCM650
Học BạA00; A01; D0117
Học BạA08; A09; D09
Ưu Tiên
V-SATA00; A01; A08; A09; D01; D09
7540101Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)ĐT THPTA00; B00; D0717
ĐT THPTA02; B01; B03
ĐGNL HCM650
Học BạA00; B00; D0718
Học BạA02; B01; B03
Ưu Tiên
V-SATA00; A02; B00; B01; B03; D07
7620105Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)ĐT THPTB0014.25
ĐT THPTA02; B01; B03; B08; C13
ĐGNL HCM600
Học BạB0015
Học BạA02; B01; B03; B08; C13
Ưu Tiên
V-SATA02; B00; B01; B03; B08; C13
7620110Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)ĐT THPTA02; B04; C1314.25
ĐT THPTB00; B03; C08
ĐGNL HCM600
Học BạA02; B04; C1315
Học BạB00; B03; C08
Ưu Tiên
V-SATA02; B00; B03; B04; C08; C13
7620301Nuôi trồng thủy sảnĐT THPTB0017.5
ĐT THPTA02; B01; B03; B04; B08
ĐGNL HCM600
Học BạB0015
Học BạA02; B01; B03; B04; B08
Ưu Tiên
V-SATA02; B00; B01; B03; B04; B08
7640101Thú y (dự kiến 2025)ĐT THPTA02; B00; B01; B03; B08; C13
ĐGNL HCM
Học BạA02; B00; B01; B03; B08; C13
Ưu Tiên
V-SATA02; B00; B01; B03; B08; C13
7810101Du lịchĐT THPTC20; D0117
ĐT THPTC00; C03; C04; C14
ĐGNL HCM650
Học BạC20; D0117
Học BạC00; C03; C04; C14
Ưu Tiên
V-SATC00; C03; C04; C14; C20; D01
7850101Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)ĐT THPTA09; C20; D1517
ĐT THPTC00; C04; D01
ĐGNL HCM650
Học BạA09; C20; D1517
Học BạC00; C04; D01
Ưu Tiên
V-SATA09; C00; C04; C20; D01; D15
Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.53

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.39

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A09; C03; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: 7140201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A09; C03; C14; D01

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.88

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 710

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.16

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; X17; A09; X21; D09

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: 7140209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C14; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam (Anh thương mại và ngôn ngữ Anh du lịch)

Mã ngành: 7220101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C14; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15.75

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D11; D66

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên ngành Ngôn ngữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: D01; D09; D11; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C14; C20

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 14.95

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (chuyên ngành QTKD khách sạn và QTKD dịch vụ du lịch và lữ hành)

Mã ngành: 7340101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.05

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; C19; C20

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C19; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B04

Điểm chuẩn 2024: 14

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B01; B03; B08; C08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B01; B03; B08; C08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: B00; B01; B03; B04; B08; C08

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16.5

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.45

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 16

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7510103

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15.1

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A09; C04

Điểm chuẩn 2024: 14.4

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A09; C04

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường (chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước)

Mã ngành: 7510406

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A07; A09; C03; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A08; A09; D09

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 7520216

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A01; A08; A09; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B01; B03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm (chuyên ngành Quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm)

Mã ngành: 7540101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A00; A02; B00; B01; B03; D07

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C13

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B01; B03; B08; C13

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi (chuyên ngành chăn nuôi thú cưng)

Mã ngành: 7620105

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 14.25

Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B04; C13

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B03; C08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng (chuyên ngành Khoa học cây trồng công nghệ cao)

Mã ngành: 7620110

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B04; C08; C13

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 17.5

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B01; B03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B01; B03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nuôi trồng thủy sản

Mã ngành: 7620301

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B04; B08

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thú y (dự kiến 2025)

Mã ngành: 7640101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A02; B00; B01; B03; B08; C13

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C20; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C20; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A09; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A09; C20; D15

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường (chuyên ngành Quản lý tài nguyên đất đai)

Mã ngành: 7850101

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp: A09; C00; C04; C20; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: