Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam

Mã trường: THU

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720301Điều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; B0819
ĐT THPTA02; D07; D23; D28; D33
Học BạA00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA02; D07; D23; D33; X10; X14
Học BạA00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTA00; A01; B00; B0819
ĐT THPTA02; D07; D23; D28; X26
Học BạA00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26
ĐGNL HN
Ưu Tiên
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; B0819
ĐT THPTA02; D07; D23; D28; D33
Học BạA00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33
ĐGNL HN
Ưu Tiên
Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07; D23; D28; D33

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07; D23; D33; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A02; B00; B08; D07; D23; D33; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07; D23; D28; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: 7720602

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07; D23; D28; D33

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B08; D07; D23; D28; D33

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: