Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; C01; C02; D07 | 25 | |||
| 2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19.25 | |||
| 3 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | |||
| 4 | Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21.25 | |||
| 5 | Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19 | |||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 20.5 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 3 | Kế toán - Kiểm toán | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 4 | Kế toán doanh nghiệp theo định hướng ACCA (CLC) | A00; A01; C01; C02; D01; D07 | 19 | Điểm đã được quy đổi | ||
| 5 | Luật | A00; C00; C03; C04; D01; D07 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | ||