Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Sĩ Quan Tăng - Thiết Giáp

Mã trường: TGH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860206Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)ĐT THPTA00; A0122.55TS nam miền Bắc
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM16.05TS Miền Bắc
Học BạA00; A0125.52TS Miền Bắc
Học BạC01
ĐGNL HNQ00
7860206Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)ĐT THPTA00; A0122.45TS nam miền Nam
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM20.4TS Miền Nam
Học BạA00; A0123.975TS Miền Nam
Học BạC01
ĐGNL HNQ00
Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.55

Ghi chú: TS nam miền Bắc

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.05

Ghi chú: TS Miền Bắc

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.52

Ghi chú: TS Miền Bắc

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Bắc)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: TS nam miền Nam

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 20.4

Ghi chú: TS Miền Nam

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.975

Ghi chú: TS Miền Nam

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy tham mưu Tăng Thiết giáp (Thí sinh nam miền Nam)

Mã ngành: 7860206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: