Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hóa học | D07 | 28.8 | 25.94 | 24.45 | |
| 2 | Sư phạm khoa học tự nhiên | D07 | 28.08 | |||
| 3 | Khoa học môi trường | D07 | 16.19 | 15 | 15 | |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | D07 | 20.12 | 18.3 | ||
| 5 | Khoa học đất | D07 | 16.61 | |||
| 6 | Nông học | D07 | 18.3 | 15 | 15 | |
| 7 | Nuôi trồng thủy sản | D07 | 16.47 | 15 | 15 | |
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07 | 16.4 | 15 | 15 | |
| 9 | Quản lý đất đai | D07 | 17.65 | 15 | 15 | |
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Hóa học | B00; A00; C02; D07; X10; X11 | 29.39 | 29.36 | ||
| 2 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | A00; A01; A02; B00; B08; D07 | 28.66 | |||
| 3 | Khoa học môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 21.98 | 19 | 19 | |
| 4 | Công nghệ thực phẩm | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 26.28 | 25.85 | ||
| 5 | Khoa học đất | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | 18 | |||
| 6 | Nông học | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 25.41 | 24.11 | 19 | |
| 7 | Nuôi trồng thủy sản | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.39 | 21 | 19 | |
| 8 | Quản lý tài nguyên và môi trường | B00; A00; B03; C02; D07; D08 | 23.04 | 22.45 | 19 | |
| 9 | Quản lý đất đai | A00; A01; B00; C01; C02; D07 | 23.24 | 24.1 | 19 | |