Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | |||
| A00; A01; D07; X26 | 27.64 | |||||
| 2 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 26.54 | 25.29 | |
| A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 26.54 | 25.29 | |||
| 3 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |||
| A00; A01; D07; X26 | 24.7 | |||||
| 4 | Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | |||
| A00; B00; D07; X10 | 22.09 | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Sư phạm Toán học | A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi | ||
| A00; A01; D07; X26 | 27.64 | Điểm đã quy đổi | ||||
| 2 | Sư phạm Hóa học | A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 29.55 | 29.28 | Điểm đã quy đổi |
| A00; B00; D07; X10 | 26.22 | 29.55 | 29.28 | Điểm đã quy đổi | ||
| 3 | Toán ứng dụng | A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi | ||
| A00; A01; D07; X26 | 24.7 | Điểm đã quy đổi | ||||
| 4 | Kĩ thuật hóa học | A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi | ||
| A00; B00; D07; X10 | 22.09 | Điểm đã quy đổi | ||||