Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Sĩ Quan Công Binh - Hệ Quân sự - Đại học Ngô Quyền

Mã trường: SNH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7860228Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTA00; A0122.45TS miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 7.20; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 7.00
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM15.6TS Miền Bắc
Học BạA00; A0125.209TS Miền Bắc
Học BạC01
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860228Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam) ĐT THPTA00; A0122.05TS miền Nam
ĐT THPTC01
ĐGNL HCM16.425TS Miền Nam
Học BạA00; A0124.463TS Miền Nam
Học BạC01
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.45

Ghi chú: TS miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 7.20; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 7.00

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.6

Ghi chú: TS Miền Bắc

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.209

Ghi chú: TS Miền Bắc

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Ghi chú: TS miền Nam

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 16.425

Ghi chú: TS Miền Nam

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24.463

Ghi chú: TS Miền Nam

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chỉ huy kỹ thuật Công binh (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: