Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SKD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210226B | Diễn viên chèo | Thi Riêng | S00 | ||
7210226C | Diễn viên rối | Thi Riêng | S00 | ||
7210226E | Nhạc công kịch hát dân tộc | Thi Riêng | S00 | ||
7210227A | Đạo diễn âm thanh, ánh sáng sân khấu | Thi Riêng | S00 | ||
7210227B | Đạo diễn sự kiện lễ hội | Thi Riêng | S00 | ||
7210233A | Biên kịch điện ảnh | Thi Riêng | S00 | ||
7210233B | Biên tập truyền hình | Thi Riêng | S00 | ||
7210234 | Diễn viên kịch, điện ảnh – truyền hình | Thi Riêng | S00 | ||
7210234A | Diễn viên nhạc kịch | Thi Riêng | S00 | ||
7210235A | Đạo diễn điện ảnh | Thi Riêng | S00 | ||
7210235B | Đạo diễn truyền hình | Thi Riêng | S00 | ||
7210235C | Đạo diễn, sản xuất nội dung số | Thi Riêng | S00 | ||
7210236A | Quay phim điện ảnh | Thi Riêng | S00 | ||
7210236B | Quay phim truyền hình | Thi Riêng | S00 | ||
7210243 | Biên đạo múa | Thi Riêng | S00 | ||
7210243A | Biên đạo múa đại chúng | Thi Riêng | S00 | ||
7210244 | Huấn luyện múa | Thi Riêng | S00 | ||
7210301A | Nhiếp ảnh nghệ thuật | Thi Riêng | S00 | ||
7210301B | Nhiếp ảnh báo chí | Thi Riêng | S00 | ||
7210301C | Nhiếp ảnh truyền thông đa phương tiện | Thi Riêng | S00 | ||
7210302A | Công nghệ dựng phim | Thi Riêng | S00 | ||
7210302B | Âm thanh điện ảnh – truyền hình | Thi Riêng | S00 | ||
7210406A | Thiết kế mỹ thuật sân khấu | Thi Riêng | S00 | ||
7210406B | Thiết kế mỹ thuật hoạt hình | Thi Riêng | S00 | ||
7210406C | Thiết kế mỹ thuật hoạt hình | Thi Riêng | S00 | ||
7210406D | Thiết kế trang phục nghệ thuật | Thi Riêng | S00 | ||
7210406E | Thiết kế đồ hoạ kỹ xảo | Thi Riêng | S00 | ||
7210406F | Nghệ thuật hóa trang | Thi Riêng | S00 |
Mã ngành: 7210226B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210226C
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210226E
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210227A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210227B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210233A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210233B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210234A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210235A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210235B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210235C
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210236A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210236B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210243A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210244
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210301A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210301B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210301C
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210302B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210406A
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210406B
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210406C
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210406D
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210406E
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210406F
Phương thức: Thi Riêng
Tổ hợp: S00
Điểm chuẩn 2024: