Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại học Khoa học sức khỏe TPHCM

Mã trường: QSY

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7720101Y khoaĐT THPTB0026.4
ĐT THPTB0026.4
ĐT THPTA02
ĐGNL HCM943
ĐGNL HCMNL1
Kết HợpB0026.18Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Ưu TiênB0087
Ưu TiênB0088.1UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênB0087
Ưu TiênB0088.1UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênA02
CCQT91.25SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTB0024.24
ĐT THPTB0024.24
ĐT THPTA02
ĐGNL HCM835
ĐGNL HCMNL1
Kết HợpB0078.1Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn
Kết HợpB0023.35Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Ưu TiênB0082.9
Ưu TiênB0084.2UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênB0082.9
Ưu TiênB0084.2UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênA02
CCQT88.75SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
7720201Dược họcĐT THPTA00; B0025.31
ĐT THPTB0025.31
ĐT THPTA02
ĐGNL HCM925
ĐGNL HCMNL1
Kết HợpA00; B0024Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Ưu TiênB0085.9
Ưu TiênB0086.5UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênB0085.9
Ưu TiênB0086.5UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênA02
CCQT84.38SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
7720301Điều dưỡngĐT THPTB0022.6
ĐT THPTB0022.6
ĐT THPTA02
ĐGNL HCM746
ĐGNL HCMNL1
Kết HợpB0022Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Ưu TiênB0073
Ưu TiênB0082.7UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênB0073
Ưu TiênB0082.7UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênA02
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTB0026.33
ĐT THPTB0026.33
ĐT THPTA02
ĐGNL HCM937
ĐGNL HCMNL1
Kết HợpB0026Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT
Ưu TiênB0086.7
Ưu TiênB0087UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênB0086.7
Ưu TiênB0087UTXT HS Giỏi nhất THPT
Ưu TiênA02
CCQT90SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương
Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 943

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 87

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 88.1

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 87

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 88.1

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 91.25

Ghi chú: SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 24.24

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 835

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 78.1

Ghi chú: Học bạ và văn bằng chứng nhận chuyên môn

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 82.9

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 84.2

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 82.9

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 84.2

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 88.75

Ghi chú: SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 925

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 85.9

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 86.5

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 85.9

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 86.5

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 84.38

Ghi chú: SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 746

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 73

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 82.7

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 73

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 82.7

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Điều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26.33

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 937

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: NL1

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Kết hợp điểm thi TN THPT và CCTA QT

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 86.7

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 87

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 86.7

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 87

Ghi chú: UTXT HS Giỏi nhất THPT

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 90

Ghi chú: SAT, ACT, IB, OSSD, A-level hoặc tương đương