Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Công nghệ giáo dục | D01; D07 | 22.5 | |||
| 2 | Hóa học | D07; X11 | 24.68 | 25.42 | 24.5 | |
| 3 | Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | D07; X11 | 22.5 | 24.65 | ||
| 4 | Khoa học Vật liệu | D07 | 22.35 | 22.3 | 17 | |
| 5 | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | D07 | 21.35 | 22.3 | ||
| 6 | Nhóm ngành Địa chất học | D07 | 20.46 | 19.5 | ||
| 7 | Khoa học Môi trường | D07; X11 | 19.39 | 19 | 17 | |
| 8 | Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh) | D07; X11 | 17 | 18.5 | ||
| 9 | Nhóm ngành Toán học, Toán ứng dụng, Toán tin | D07 | 25.11 | 25.3 | ||
| 10 | Nhóm ngành Khoa học dữ liệu | D07 | 27.67 | |||
| 11 | Khoa học máy tính (CT Tiên tiến) | D07 | 29.56 | 28.5 | 28.05 | |
| 12 | Trí tuệ nhân tạo | D07 | 28.85 | 27.7 | 27 | |
| 13 | Công nghệ thông tin (CT tăng cường tiếng Anh) | D07 | 24.37 | 26 | ||
| 14 | Nhóm ngành máy tính và CNTT (Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Hệ thống thông tin; Khoa học máy tính) | D07 | 26.16 | 26.75 | ||
| 15 | Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh) | D07; X11 | 23.61 | 25 | ||
| 16 | Công nghệ Vật liệu | D07 | 23.54 | 24 | 23 | |
| 17 | Công nghệ Kỹ thuật Môi trường | D07; X11 | 19.56 | 19 | 17 | |
| 18 | Kỹ thuật địa chất | D07 | 20.9 | 19.5 | 17 | |
| 19 | Quản lý tài nguyên và môi trường | D07; X11 | 20.25 | 22 | 18.5 | |