Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
7140212 | Sư phạm Hóa học | ĐT THPT | A00; B00; C02; D07 | 25.81 | |
ĐT THPT | A06; (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; D84 | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; A06; C01; D07 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C08; D07; A06; A05 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
7620105 | Chăn nuôi | ĐT THPT | B00 | 18.2 | |
ĐT THPT | A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08 | ||||
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | A00; B00 | 16 | |
ĐT THPT | A02; B01; C08; D07; B08; B03 | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | A00; B00 | 21.9 | |
ĐT THPT | A02; B01; C08; D07; B08; B03 | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | C00; D01 | 22.08 | |
ĐT THPT | A07; B02; C04; B08; C08; D07 | ||||
7640101 | Thú y | ĐT THPT | B00; C08 | 19.58 | |
ĐT THPT | A00; B03; D07; B08; B02; C02 |
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07
Điểm chuẩn 2024: 25.81
Mã ngành: 7140212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A06; (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C08; D07; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00
Điểm chuẩn 2024: 18.2
Mã ngành: 7620105
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B08; B03; C04; D07; A06; C08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 21.9
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B01; C08; D07; B08; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B02; C04; B08; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C08
Điểm chuẩn 2024: 19.58
Mã ngành: 7640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B03; D07; B08; B02; C02
Điểm chuẩn 2024: