Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn Hà Nội

Mã trường: QHX

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHX01Báo chíĐT THPTD0126.07Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0029.03Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0126.07Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.97Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0029.03Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.51Thứ tự NV 4
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp27Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX02Chính trị họcĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.35Thứ tự NV 3
ĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.6Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.28Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.35Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0424.95Thứ tự NV 4
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX03Công tác xã hộiĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.3Thứ tự NV 8
ĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.01Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0124.39Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.3Thứ tự NV 8
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX04Điện ảnh và nghệ thuật đại chúngĐT THPTD1425.29Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.64Thứ tự NV 3
ĐT THPTD1425.29Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7824.75Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.64Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0123.48Thứ tự NV 8
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX05Đông Nam Á họcĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 5
ĐT THPTD7826.71Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.83Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.8Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 5
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX06Đông phương họcĐT THPTD0125.05Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.8Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.05Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.8Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7825.96Thứ tự NV 6
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX07Hán NômĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.41Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.26Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.41Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.07Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX08Hàn Quốc họcĐT THPTD0125.01Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 3
ĐT THPTD1426.8Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0125.01Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 3
ĐT THPTD1426.8Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 6
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX09Khoa học quản lýĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.22Thứ tự NV 11
ĐT THPTD7825.73Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0124.49Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.22Thứ tự NV 11
ĐT THPTD0425.02Thứ tự NV 14
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp22.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX10Lịch sửĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.45Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0425.69Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0027.94Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.45Thứ tự NV 5
ĐT THPTD7826.3Thứ tự NV 5
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX11Lưu trữ họcĐT THPTC0027.43Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0124.93Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.43Thứ tự NV 4
ĐT THPTA0123.67Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0124.93Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7825.39Thứ tự NV 6
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX12Ngôn ngữ họcĐT THPTD0125.75Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0625Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.43Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.75Thứ tự NV 4
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX13Nhân họcĐT THPTD0126.45Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0029.1Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0126.45Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0426.4Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0029.1Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7827.36Thứ tự NV 3
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp27.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1173CCQT SAT
QHX14Nhật Bản họcĐT THPTD0125.83Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0028.37Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.36Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.36Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0125.83Thứ tự NV 6
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX15Quan hệ công chúngĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 2
ĐT THPTA0125.61Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.58Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.74Thứ tự NV 2
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX16Quản lý thông tinĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.71Thứ tự NV 3
ĐT THPTC0028.26Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.71Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0125.46Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7826.38Thứ tự NV 11
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX17Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTD0125.73Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 7
ĐT THPTA0125.5Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.52Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.73Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0425.57Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX18Quản trị khách sạnĐT THPTC0028.55Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.33Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7826.18Thứ tự NV 2
ĐT THPTC0028.55Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.33Thứ tự NV 3
ĐT THPTA0124.68Thứ tự NV 10
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX19Quản trị văn phòngĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.18Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0126.47Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.6Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.18Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.71Thứ tự NV 3
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp27Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1227CCQT SAT
QHX20Quốc tế họcĐT THPTD1426.23Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0124.82Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.38Thứ tự NV 7
ĐT THPTD1426.23Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7825.55Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0124.82Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.38Thứ tự NV 7
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX21Tôn giáo họcĐT THPTD7824.78Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0124.49Thứ tự NV 5
ĐT THPTA0122.95Thứ tự NV 8
ĐT THPTD0424.75Thứ tự NV 8
ĐT THPTC0026.73Thứ tự NV 12
ĐT THPTD0124.49Thứ tự NV 5
ĐT THPTC0026.73Thứ tự NV 12
ĐT THPTD14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX22Triết họcĐT THPTD7825.54Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.02Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 11
ĐT THPTD0424.3Thứ tự NV 31
ĐT THPTD0125.02Thứ tự NV 6
ĐT THPTC0027.58Thứ tự NV 11
ĐT THPTD14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp23Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX23Văn họcĐT THPTD7826.82Thứ tự NV 1
ĐT THPTC0028.31Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0425.3Thứ tự NV 7
ĐT THPTC0028.31Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0125.99Thứ tự NV 4
ĐT THPTD14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX24Việt Nam họcĐT THPTC0027.75Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0124.97Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0425.29Thứ tự NV 6
ĐT THPTD7825.68Thứ tự NV 7
ĐT THPTC0027.75Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0124.97Thứ tự NV 4
ĐT THPTD14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX25Xã hội họcĐT THPTC0028.25Thứ tự NV 2
ĐT THPTD7826.34Thứ tự NV 7
ĐT THPTD0125.65Thứ tự NV 11
ĐT THPTA0125.2Thứ tự NV 12
ĐT THPTC0028.25Thứ tự NV 2
ĐT THPTD0125.65Thứ tự NV 11
ĐT THPTD14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp25Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX26Hàn QuốcĐT THPTC0029.05Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.3Thứ tự NV 1
ĐT THPTA0126.2Thứ tự NV 3
ĐT THPTD7827.13Thứ tự NV 3
ĐT THPTDD226.25Thứ tự NV 3
ĐT THPTC0029.05Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0126.3Thứ tự NV 1
ĐT THPTD14; D15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26.75Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX27Văn hoá họcĐT THPTC0027.9Thứ tự NV 1
ĐT THPTD7826.13Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0425.31Thứ tự NV 4
ĐT THPTD0125.26Thứ tự NV 10
ĐT THPTD1426.05Thứ tự NV 10
ĐT THPTC0027.9Thứ tự NV 1
ĐT THPTD0125.26Thứ tự NV 10
ĐT THPTD1426.05Thứ tự NV 10
ĐT THPTD15; D66; C03; C04
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp24.5Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
QHX28Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúngĐT THPTD0125.77Thứ tự NV 3
ĐT THPTD0425.17Thứ tự NV 4
ĐT THPTD7826.45Thứ tự NV 4
ĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 5
ĐT THPTD0125.77Thứ tự NV 3
ĐT THPTC0027.98Thứ tự NV 5
ĐT THPTD14; D15; D66
ĐGNL HNQ00
Kết Hợp26Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT
Ưu Tiên
CCQT1140CCQT SAT
Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.03

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.07

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.97

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.03

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.51

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Báo chí

Mã ngành: QHX01

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.28

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.35

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.95

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chính trị học

Mã ngành: QHX02

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.01

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.39

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công tác xã hội

Mã ngành: QHX03

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.64

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.48

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX04

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.83

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Đông Nam Á học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: QHX05

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Đông phương học

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông phương học

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Đông phương học

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.8

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.96

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Đông phương học

Mã ngành: QHX06

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hán Nôm

Mã ngành: QHX06

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.26

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.41

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Hán Nôm

Mã ngành: QHX07

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX07

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX08

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lịch sử

Mã ngành: QHX08

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.22

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 14

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Khoa học quản lý

Mã ngành: QHX09

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX09

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.69

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.94

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.45

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Lịch sử

Mã ngành: QHX10

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX10

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.43

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.67

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.93

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.39

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Lưu trữ học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhân học

Mã ngành: QHX11

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.43

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.75

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Ngôn ngữ học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 26.4

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.1

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 27.36

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Nhân học

Mã ngành: QHX13

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX13

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1173

Ghi chú: CCQT SAT

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.83

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.37

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.36

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.83

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Nhật Bản học

Mã ngành: QHX14

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX14

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.61

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.58

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.74

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quan hệ công chúng

Mã ngành: QHX15

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX15

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.26

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.46

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản lý thông tin

Mã ngành: QHX16

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX16

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.52

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.73

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.57

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: QHX17

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX17

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.55

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.33

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.68

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị khách sạn

Mã ngành: QHX18

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: QHX18

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.47

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.6

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.18

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.71

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 27

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quản trị văn phòng

Mã ngành: QHX19

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: QHX19

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1227

Ghi chú: CCQT SAT

Quốc tế học

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.23

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Quốc tế học

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Quốc tế học

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.23

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.82

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.38

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Quốc tế học

Mã ngành: QHX20

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Quốc tế học

Mã ngành: QHX20

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX20

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 24.78

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 22.95

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.75

Ghi chú: Thứ tự NV 8

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Tâm lý học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.49

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Tâm lý học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.73

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Tâm lý học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Tâm lý học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX21

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.54

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Ghi chú: Thứ tự NV 31

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.02

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX22

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Thông tin - Thư viện

Mã ngành: QHX22

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX22

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.82

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.3

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.31

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.99

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Tôn giáo học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX23

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Ghi chú: Thứ tự NV 6

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 25.68

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.97

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Triết học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: QHX24

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.34

Ghi chú: Thứ tự NV 7

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.2

Ghi chú: Thứ tự NV 12

Văn hóa học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 28.25

Ghi chú: Thứ tự NV 2

Văn hóa học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.65

Ghi chú: Thứ tự NV 11

Văn hóa học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Văn hóa học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: QHX25

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 26.2

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 27.13

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Hàn Quốc

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2

Điểm chuẩn 2024: 26.25

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 29.05

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.3

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26.75

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Văn học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: QHX26

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.13

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.31

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.26

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Văn hoá học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Việt Nam học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.9

Ghi chú: Thứ tự NV 1

Việt Nam học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.26

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Việt Nam học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14

Điểm chuẩn 2024: 26.05

Ghi chú: Thứ tự NV 10

Việt Nam học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D15; D66; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Việt Nam học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Văn hóa học

Mã ngành: QHX27

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.17

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D78

Điểm chuẩn 2024: 26.45

Ghi chú: Thứ tự NV 4

Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Xã hội học

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.77

Ghi chú: Thứ tự NV 3

Xã hội học

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.98

Ghi chú: Thứ tự NV 5

Xã hội học

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Xã hội học

Mã ngành: QHX28

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: Kết Hợp

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Điểm thi tốt nghiệp kết hợp CCQT

Xã hội học

Mã ngành: QHX28

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điện ảnh và nghệ thuật đại chúng

Mã ngành: QHX28

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1140

Ghi chú: CCQT SAT