Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Giáo Dục - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: QHS

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
GD1Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiênĐT THPTA00; A01; B00; D0126.58
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD2Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lýĐT THPTD01; C00; D14; D1528.76
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD3Khoa học Giáo dục và KhácĐT THPTA00; B00; C00; D0124.92
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD4Giáo dục tiểu họcĐT THPTA00; B00; C00; D0128.89
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
GD5Giáo dục mầm nonĐT THPTA00; B00; C00; D0127.85
ĐGNL HCM996
ĐGNL HNQ00
CCQT1350CCQT SAT
QHS01Sư phạm Toán họcĐT THPTA00; B00; B03; C01; C02; D01
ĐGNL HNQ00
QHS02Sư phạm Vật líĐT THPTA00; A01; A02; C01
ĐGNL HNQ00
QHS03Sư phạm Hoá họcĐT THPTA00; B00; C02; D07
ĐGNL HNQ00
QHS04Sư phạm Sinh họcĐT THPTA02; B00; B03; B08
ĐGNL HNQ00
QHS05Sư phạm Khoa học Tự nhiênĐT THPTA00; A02; B00
ĐGNL HNQ00
QHS06Sư phạm Ngữ vănĐT THPTC00; C03; C04; D01; D14; D15
ĐGNL HNQ00
QHS07Sư phạm Lịch sửĐT THPTA07; C00; C03; D09; D14
ĐGNL HNQ00
QHS08Sư phạm Lịch sử - Địa lýĐT THPTA07; C00
ĐGNL HNQ00
QHS09Giáo dục Mầm nonĐT THPTA00; B00; C00; D01; C14
ĐGNL HNQ00
QHS10Giáo dục Tiểu họcĐT THPTA00; B00; C00; D01; C14
ĐGNL HNQ00
QHS11Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học ĐT THPTA00; A01; B00; C00; D01; C14
ĐGNL HNQ00
Sư phạm Toán và Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: GD1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.58

Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên.

Mã ngành: GD1

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên.

Mã ngành: GD1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán và Khoa học tự nhiên, gồm 5 ngành: Sư phạm Toán học; Sư phạm Vật lí; Sư phạm Hoá học; Sư phạm Sinh học; Sư phạm Khoa học tự nhiên.

Mã ngành: GD1

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử và Địa lý

Mã ngành: GD2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.76

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí

Mã ngành: GD2

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí

Mã ngành: GD2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn, Lịch sử, Lịch sử-Địa lí, gồm 3 ngành: Sư phạm Ngữ văn; Sư phạm Lịch sử; Sư phạm Lịch sử-Địa lí

Mã ngành: GD2

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Khoa học Giáo dục và Khác

Mã ngành: GD3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.92

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên)

Mã ngành: GD3

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên)

Mã ngành: GD3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: Quản trị trường học; Quản trị chất lượng giáo dục; Quản trị Công nghệ giáo dục; Khoa học giáo dục; Tham vấn học đường; Tâm lí học (chuyên ngành Tâm lí học lâm sàng trẻ em và vị thành niên)

Mã ngành: GD3

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Giáo dục tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.89

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: GD4

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Giáo dục mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.85

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 996

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: GD5

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1350

Ghi chú: CCQT SAT

Sư phạm Toán học

Mã ngành: QHS01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; C01; C02; D01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Toán học

Mã ngành: QHS01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: QHS02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Vật lí

Mã ngành: QHS02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: QHS03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Hoá học

Mã ngành: QHS03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: QHS04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B03; B08

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Sinh học

Mã ngành: QHS04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: QHS05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A02; B00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Khoa học Tự nhiên

Mã ngành: QHS05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: QHS06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Ngữ văn

Mã ngành: QHS06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: QHS07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00; C03; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử

Mã ngành: QHS07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: QHS08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C00

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Lịch sử - Địa lý

Mã ngành: QHS08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: QHS09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Mầm non

Mã ngành: QHS09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: QHS10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C00; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: QHS10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học

Mã ngành: QHS11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C00; D01; C14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học giáo dục và khác, gồm 6 ngành: - Ngành: Khoa học giáo dục - Ngành: Quản trị chất lượng giáo dục - Ngành: Quản trị trường học - Ngành: Tham vấn học đường - Ngành: Quản trị công nghệ giáo dục - Ngành: Tâm lí học

Mã ngành: QHS11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: