Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Quốc Tế - ĐHQG Hà Nội

Mã trường: QHQ

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
QHQ01Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD023.5
ĐT THPTA00; A01; D0123.5
ĐT THPTD07; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HCM775
ĐGNL HN80
Ưu Tiên
CCQT1100Xét CCQT SAT
QHQ02Kế toán, Phân tích và Kiểm toánĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD022.75
ĐT THPTA00; A01; D0122.75
ĐT THPTD07; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HN80
Ưu Tiên
CCQT1120Xét CCQT SAT
QHQ03Hệ thống thông tin quản lýĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD022.35
ĐT THPTA00; A01; D0122.35
ĐT THPTA02; D07; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HCM764
ĐGNL HN80
Ưu Tiên
CCQT1340Xét CCQT SAT
QHQ04Tin học và Kỹ thuật máy tínhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2421
ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
ĐGNL HCM876
ĐGNL HN80
Ưu Tiên
CCQT1260Xét CCQT SAT
QHQ05Phân tích dữ liệu kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2424.05
ĐT THPTA00; A01; D01; D0724.05
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HCM893
ĐGNL HN80
Ưu Tiên
CCQT1160Xét CCQT SAT
QHQ06Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD021.5
ĐT THPTA00; A01; D0121.5
ĐT THPTD07; D09; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HN83
Ưu Tiên
CCQT1260Xét CCQT SAT
QHQ07Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng)ĐT THPTA00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HN
Ưu Tiên
QHQ08Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư)ĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2421.5
ĐT THPTA00; A01; D0721.5
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
ĐGNL HN81
Ưu Tiên
CCQT1130Xét CCQT SAT
QHQ09Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D78; D9025.15
ĐT THPTA01; D0125.15
ĐT THPTD07; D08; D09; D10; X26
ĐGNL HN84
Ưu Tiên
CCQT1300Xét CCQT SAT
QHQ10Công nghệ thông tin ứng dụngĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2422.75
ĐT THPTA00; A01; D0722.75
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
ĐGNL HN82
Ưu Tiên
QHQ11Công nghệ tài chính và kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2423.3
ĐT THPTA00; A01; D01; D0723.3
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HN81
Ưu Tiên
CCQT1270Xét CCQT SAT
QHQ12Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và LogisticsĐT THPTA00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D2423.35
ĐT THPTA00; A01; D0723.35
ĐT THPTA02; C01; C02; X02; X06; X26
ĐGNL HN80
Ưu Tiên
CCQT1130Xét CCQT SAT
QHQ13Kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HN
Ưu Tiên
QHQ14Truyền thông sốĐT THPTA00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26
ĐGNL HN
Ưu Tiên
Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 775

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: QHQ01

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1100

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành: QHQ02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành: QHQ02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành: QHQ02

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành: QHQ02

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành: QHQ02

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán, Phân tích và Kiểm toán

Mã ngành: QHQ02

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1120

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.35

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; D07; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 764

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống thông tin quản lý

Mã ngành: QHQ03

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1340

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 21

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 876

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tin học và Kỹ thuật máy tính

Mã ngành: QHQ04

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1260

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.05

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 893

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Phân tích dữ liệu kinh doanh

Mã ngành: QHQ05

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1160

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia)

Mã ngành: QHQ06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Marketing (song bằng do ĐHQGHN và Đại học HELP, Malaysia cùng cấp bằng)

Mã ngành: QHQ06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Marketing (song bằng do ĐHQGHN và Đại học HELP, Malaysia cùng cấp bằng)

Mã ngành: QHQ06

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D09; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (song bằng do ĐHQGHN và Đại học HELP, Malaysia cùng cấp bằng)

Mã ngành: QHQ06

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 83

Marketing (song bằng do ĐHQGHN và Đại học HELP, Malaysia cùng cấp bằng)

Mã ngành: QHQ06

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: QHQ06

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1260

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng)

Mã ngành: QHQ07

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng)

Mã ngành: QHQ07

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng)

Mã ngành: QHQ07

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư)

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Tự động hóa và Tin học

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Tự động hóa và Tin học

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa và Tin học

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81

Tự động hóa và Tin học

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tự động hóa và Tin học

Mã ngành: QHQ08

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1130

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: QHQ09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D78; D90

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)

Mã ngành: QHQ09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)

Mã ngành: QHQ09

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)

Mã ngành: QHQ09

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 84

Ngôn ngữ Anh (chuyên sâu Kinh doanh – Công nghệ thông tin)

Mã ngành: QHQ09

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: QHQ09

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1300

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.75

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 82

Công nghệ thông tin ứng dụng

Mã ngành: QHQ10

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính và kinh doanh số

Mã ngành: QHQ11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Công nghệ tài chính và Kinh doanh số

Mã ngành: QHQ11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.3

Công nghệ tài chính và Kinh doanh số

Mã ngành: QHQ11

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính và Kinh doanh số

Mã ngành: QHQ11

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 81

Công nghệ tài chính và Kinh doanh số

Mã ngành: QHQ11

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính và kinh doanh số

Mã ngành: QHQ11

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1270

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23.35

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 80

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics

Mã ngành: QHQ12

Phương thức: CCQT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 1130

Ghi chú: Xét CCQT SAT

Kinh doanh số

Mã ngành: QHQ13

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: QHQ13

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: QHQ13

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: QHQ14

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: QHQ14

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông số

Mã ngành: QHQ14

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: