Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHQ
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
QHQ01 | Kinh doanh quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 23.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.5 | |||
ĐT THPT | D07; C01; C02; X02; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 775 | ||||
ĐGNL HN | 80 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1100 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ02 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.75 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.75 | |||
ĐT THPT | D07; C01; C02; X02; X26 | ||||
ĐGNL HN | 80 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1120 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ03 | Hệ thống thông tin quản lý | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 22.35 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.35 | |||
ĐT THPT | A02; D07; C01; C02; X02; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 764 | ||||
ĐGNL HN | 80 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1340 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ04 | Tin học và Kỹ thuật máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 876 | ||||
ĐGNL HN | 80 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1260 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ05 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 24.05 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 24.05 | |||
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X26 | ||||
ĐGNL HCM | 893 | ||||
ĐGNL HN | 80 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1160 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ06 | Marketing (song bằng VNU-HELP, Malaysia) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0 | 21.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.5 | |||
ĐT THPT | D07; D09; C01; C02; X02; X26 | ||||
ĐGNL HN | 83 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1260 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ07 | Quản lý (song bằng do ĐHQGHN và Đại học Keuka, Hoa Kỳ cùng cấp bằng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26 | ||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên | |||||
QHQ08 | Tự động hóa và Tin học (Kỹ sư) | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 21.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21.5 | |||
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 81 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1130 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ09 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D78; D90 | 25.15 | |
ĐT THPT | A01; D01 | 25.15 | |||
ĐT THPT | D07; D08; D09; D10; X26 | ||||
ĐGNL HN | 84 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1300 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ10 | Công nghệ thông tin ứng dụng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 22.75 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 22.75 | |||
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 82 | ||||
Ưu Tiên | |||||
QHQ11 | Công nghệ tài chính và kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.3 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 23.3 | |||
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X26 | ||||
ĐGNL HN | 81 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1270 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ12 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24 | 23.35 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23.35 | |||
ĐT THPT | A02; C01; C02; X02; X06; X26 | ||||
ĐGNL HN | 80 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | 1130 | Xét CCQT SAT | |||
QHQ13 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26 | ||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên | |||||
QHQ14 | Truyền thông số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26 | ||
ĐGNL HN | |||||
Ưu Tiên |
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 775
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ01
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1100
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ02
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1120
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.35
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; D07; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 764
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ03
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1340
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 876
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ04
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1260
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24.05
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 893
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ05
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1160
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D96; D97; DD0
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 83
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ06
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1260
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D09; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ07
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ07
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ08
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1130
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D78; D90
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: QHQ09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: QHQ09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; D09; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ09
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 84
Mã ngành: QHQ09
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ09
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1300
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.75
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 82
Mã ngành: QHQ10
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: QHQ11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.3
Mã ngành: QHQ11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ11
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 81
Mã ngành: QHQ11
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ11
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1270
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D06; D07; D23; D24
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23.35
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; C01; C02; X02; X06; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 80
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ12
Phương thức: CCQT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 1130
Ghi chú: Xét CCQT SAT
Mã ngành: QHQ13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ13
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ13
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D03; D07; D29; C01; C02; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ14
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: QHQ14
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: