Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật Hà Nội

Mã trường: QHK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
72101a1ANghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật)ĐT THPTH01; H06; H08; H09; H10; H11
Học BạH01; H06; H08; H09; H10; H11
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Năng khiếu Mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
72101a1BNghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại)ĐT THPTH01; H06; H08; H09; H10; H11
Học BạH01; H06; H08; H09; H10; H11
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7210407AThiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo)ĐT THPTH01; H04; H06; H08; H09; H10; H11
Học BạH01; H04; H06; H08; H09; H10; H11
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7210407BThiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững)ĐT THPTH01; H04; H06; H08; H09; H10; H11
Học BạH01; H04; H06; H08; H09; H10; H11
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7210407CThiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số)ĐT THPTH01; H04; H06; H08; H09; H10; H11
Học BạH01; H04; H06; H08; H09; H10; H11
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7320106Công nghệ truyền thôngĐT THPTA00; A01; D01; D07; D10; X06; X07; X25; X26; X27
Học BạA00; A01; D01; D07; D10; X06; X07; X25; X26; X27
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Vật lí - Hóa học - Tin học - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
D15Quản trị thương hiệuĐT THPTA0025.15
ĐT THPTA0125.05
ĐT THPTC0027.83
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.15
ĐT THPTD0425.29
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90
Học BạA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7349002Quản lý giải trí và sự kiệnĐT THPTA0025.1
ĐT THPTA0125.01
ĐT THPTC0027.58
ĐT THPTD0125.36
ĐT THPTD0325.68
ĐT THPTD0425.36
ĐT THPTC01; C02; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90
Học BạA00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7580101AKiến trúc và Thiết kế cảnh quanĐT THPTV00; V01; V02; V03; V06; V10; V11
Học BạV00; V01; V02; V03; V06; V10; V11
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7900204Quản trị đô thị thông minh và bền vữngĐT THPTA0023.14
ĐT THPTA0123.47
ĐT THPTD0124.07
ĐT THPTD0323.5
ĐT THPTD0424.4
ĐT THPTD0723.1
ĐT THPTA04; C04; D10; D19; D20; D24; D25; D29; D30; X06; X07; X22; X23
Học BạA00; A01; A04; C04; D01; D03; D04; D07; D10; D19; D20; D24; D25; D29; D30; X06; X07; X22; X23
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Địa lí - Vật lí - Hóa học - Tin học - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
7900205Quản trị tài nguyên di sảnĐT THPTA0124.1
ĐT THPTC0026.38
ĐT THPTD0124.12
ĐT THPTD0324.3
ĐT THPTD0424.3
ĐT THPTC03; C04; D14; D15; D29; D30; D44; D45; D64; D65; X01; X70; X74; X78; X86; X90
Học BạA01; C00; C03; C04; D01; D03; D04; D14; D15; D29; D30; D44; D45; D64; D65; X01; X70; X74; X78; X86; X90
ĐGNL HNQ00
Ưu TiênMôn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật)

Mã ngành: 72101a1A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật)

Mã ngành: 72101a1A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật)

Mã ngành: 72101a1A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật)

Mã ngành: 72101a1A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Năng khiếu Mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại)

Mã ngành: 72101a1B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại)

Mã ngành: 72101a1B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại)

Mã ngành: 72101a1B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại)

Mã ngành: 72101a1B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo)

Mã ngành: 7210407A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo)

Mã ngành: 7210407A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo)

Mã ngành: 7210407A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo)

Mã ngành: 7210407A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững)

Mã ngành: 7210407B

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững)

Mã ngành: 7210407B

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững)

Mã ngành: 7210407B

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững)

Mã ngành: 7210407B

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số)

Mã ngành: 7210407C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số)

Mã ngành: 7210407C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: H01; H04; H06; H08; H09; H10; H11

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số)

Mã ngành: 7210407C

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số)

Mã ngành: 7210407C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07; D10; X06; X07; X25; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông

Mã ngành: 7320106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Vật lí - Hóa học - Tin học - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: D15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: D15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.05

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: D15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.83

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: D15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: D15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.15

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: D15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.29

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: D15

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị thương hiệu

Mã ngành: 7349001

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 25.01

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 27.58

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 25.68

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 25.36

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; C03; C04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C01; C02; C03; C04; D01; D03; D04; D09; D10; D14; D15; D19; D20; D29; D30; D39; D40; D44; D45; D64; D65; X01; X25; X33; X37; X78; X86; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý giải trí và sự kiện

Mã ngành: 7349002

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan

Mã ngành: 7580101A

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03; V06; V10; V11

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan

Mã ngành: 7580101A

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: V00; V01; V02; V03; V06; V10; V11

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan

Mã ngành: 7580101A

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan

Mã ngành: 7580101A

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 23.14

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 23.47

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.07

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.4

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07

Điểm chuẩn 2024: 23.1

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A04; C04; D10; D19; D20; D24; D25; D29; D30; X06; X07; X22; X23

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A04; C04; D01; D03; D04; D07; D10; D19; D20; D24; D25; D29; D30; X06; X07; X22; X23

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị đô thị thông minh và bền vững

Mã ngành: 7900204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Địa lí - Vật lí - Hóa học - Tin học - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01

Điểm chuẩn 2024: 24.1

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00

Điểm chuẩn 2024: 26.38

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.12

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D04

Điểm chuẩn 2024: 24.3

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; D14; D15; D29; D30; D44; D45; D64; D65; X01; X70; X74; X78; X86; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; C03; C04; D01; D03; D04; D14; D15; D29; D30; D44; D45; D64; D65; X01; X70; X74; X78; X86; X90

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị tài nguyên di sản

Mã ngành: 7900205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp

Điểm chuẩn 2024: