Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Phòng Không – Không Quân xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Phòng Không – Không Quân xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Phòng Không – Không Quân

Mã trường: PKH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7520120Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTA00; A01; C01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7520120Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam)ĐT THPTA00; A01; C01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860226Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTA00; A0123.7TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 7; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.25
ĐGNL HCM15.5TS Nam miền Bắc
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860226Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)ĐT THPTC01
7860226Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)ĐT THPTA00; A0122.05TS nam miền Nam
ĐGNL HCM15.875TS Nam miền Nam
ĐGNL HNQ00
Ưu Tiên
7860226Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)ĐT THPTC01
Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Kỹ thuật Hàng không (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7520120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.7

Ghi chú: TS nam miền Bắc; Tiêu chí phụ 1: Toán >= 7; Tiêu chí phụ 2: Lý >= 8.25

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.5

Ghi chú: TS Nam miền Bắc

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Bắc)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Ghi chú: TS nam miền Nam

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 15.875

Ghi chú: TS Nam miền Nam

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngành Chỉ huy Tham mưu Phòng không, Không quân và Tác chiến điện tử (Thí sinh miền Nam)

Mã ngành: 7860226

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: