Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PKA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
BI01 | Công nghệ sinh học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 18 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 22 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
BMS | Khoa học y sinh (*) | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; C02; D07 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
CHE1 | Kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 17 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
DEN1 | Răng - hàm - mặt | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
EEE-AI | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
EEE1 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 22 | |||
ĐT THPT | K01 PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01 PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
EEE2 | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; C01 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |||
ĐT THPT | D07; D08; PK3; PK5 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; A01 | 22.5 | |||
Học Bạ | D07; D08; PK3; PK5 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
EEE3 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
ĐT THPT | D08; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; K01; PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
EEE4 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn) | ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
ĐT THPT | D08; K01; PK1 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | D08; K01; PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
F0L1 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
F0L2 | Luật kinh doanh | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; 012; 013 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; 012; 013 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
F0L3 | Luật | ĐT THPT | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||
Học Bạ | C00; C03; C19; D01; D12; D13 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
F0L4 | Luật quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
F0L5 | Luật thương mại quốc tế | ĐT THPT | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||
Học Bạ | D01; D11; D12; D14; D15; D66 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
F0S1 | Đông phương học | ĐT THPT | A01; C00; D01; D09 | 17 | |
ĐT THPT | C00; D01 | 17 | |||
ĐT THPT | C03; C19; D14; D66 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D09 | 21 | |||
Học Bạ | C00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | C03; C19; D14; D66 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
FBE1 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
ĐT THPT | A07; A08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A07; A08 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
FBE2 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 20 | |||
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
FBE3 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
ĐT THPT | B00; B04 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B00; B04 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
FBE4 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 21 | |||
ĐT THPT | A07; A08 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A07; A08 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
V-SAT | |||||
FBE5 | Luật kinh tế | ĐT THPT | C00; C04; D01; D14 | 24 | |
ĐT THPT | D01 | 24 | |||
ĐT THPT | A00; A01; B00; B04; D07 | ||||
Học Bạ | C00; C04; D01; D14 | 26 | |||
Học Bạ | D01 | 26 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; B04; D07 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FBE6 | Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | A01; D01; D10 | 20 | |||
ĐT THPT | B08; D09; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
Học Bạ | A01; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09; D84 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FBE7 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |||
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 24 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FBE8 | Marketing | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |||
ĐT THPT | B08; D09 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
Học Bạ | B08; D09 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FBE9 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D10 | 20 | |
Học Bạ | A01; D01; D07; D10 | 23 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
FIDT1 | Kinh tế số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |||
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FIDT2 | Kinh doanh số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01 | 18 | |||
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FIDT3 | Thương mại điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |||
ĐT THPT | PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | PK7; PK8 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FIDT4 | Logistics số | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |||
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FIDT5 | Công nghệ marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | 18 | |||
ĐT THPT | D84; PK7; PK8 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A01; D01; D07 | 22 | |||
Học Bạ | D84; PK7; PK8 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FIDT6 | Truyền thông đa phương tiện | ĐT THPT | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | ||
Học Bạ | C00; C01; C04; D01; D84; PK8 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
FIDT7 | Công nghệ tài chính | ĐT THPT | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||
Học Bạ | A01; D01; D07; D84; PK7; PK8 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
FLC1 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |
ĐT THPT | A01; D01; D04; D09 | 23 | |||
ĐT THPT | D30; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
Học Bạ | A01; D01; D04; D09 | 25.5 | |||
Học Bạ | D30; D84 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FLE1 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09; D15 | 21 | |
ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21 | |||
ĐT THPT | D10; D84; K01 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; D15 | 24 | |||
Học Bạ | A01; D01; D09 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84; K01 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | A01; D01; D44; D64 | 17 | |
ĐT THPT | A01; D01 | 17 | |||
ĐT THPT | D03; D09; D20; PK9 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D44; D64 | 21 | |||
Học Bạ | A01; D01 | 21 | |||
Học Bạ | D03; D09; D20; PK9 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FLJ1 | Ngôn ngữ Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D28 | 18 | |
Học Bạ | A01; D01; D06; D28 | 22.5 | |||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
FLK1 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |
ĐT THPT | A01; D01; D09; DD2 | 22 | |||
ĐT THPT | D10; D84 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
Học Bạ | A01; D01; D09; DD2 | 24 | |||
Học Bạ | D10; D84 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FTME | Y học cổ truyền | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |||
ĐT THPT | B03; C02 | ||||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FTS1 | Du lịch (định hướng quản trị du lịch) | ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | D01 | 21 | |||
ĐT THPT | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 24 | |||
Học Bạ | D01 | 24 | |||
Học Bạ | A00; C03; D09; D10; D84 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FTS2 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 20 | |
ĐT THPT | A00; D01 | 20 | |||
ĐT THPT | C03; D09; 010; 084 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 24 | |||
Học Bạ | A00; D01 | 24 | |||
Học Bạ | C03; D09; 010; 084 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FTS3 | Kinh doanh du lịch số | ĐT THPT | A00; D01; D10 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D01; D10 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | A00; D01; D10 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D09; D84 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FTS4 | Hướng dẫn du lịch quốc tế | ĐT THPT | C00; D01; D15 | 21 | |
ĐT THPT | A01; C00; D01; D15 | 21 | |||
Học Bạ | A01; C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C00; D01; D15 | 22 | |||
Học Bạ | C03; D14; D66 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
FU1 | Ngôn ngữ nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||
Học Bạ | A01; D01; D06; D09; D10; D15 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
HM1 | Quản lý bệnh viện | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | 17 | |||
ĐT THPT | A02; B03 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | 21 | |||
Học Bạ | A02; B03 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
ICT-TN | Tài năng khoa học máy tính | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 27 | |||
Học Bạ | K01; PK1; PK8 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
ICT-VJ | Công nghệ thông tin việt nhật | ĐT THPT | A00; A01 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07; D28 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07; D28 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01 | 24 | |||
Học Bạ | D01; D06; K01; PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
ICT1 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
ICT2 | Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
ICT3 | Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 25 | |||
Học Bạ | K01; PK1; PK8 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
ICT4 | An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
ICT5 | Trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 23 | |||
Học Bạ | D01; K01; PK1 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
MED1 | Y khoa | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 26 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 26 | |||
Học Bạ | B03; C02 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
MEM1 | Kỹ thuật cơ điện tử | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22.5 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
MEM1-IMS | Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01; PK1; PK2 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
MEM2 | Kỹ thuật cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
ĐT THPT | A00; A01; A02; C01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; A02; C01 | 22 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
MIW | Hộ sinh | ĐT THPT | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||
Học Bạ | A00; B00; B03; B08; D07; PK5 | ||||
ĐGNL HN | |||||
ĐGTD BK | |||||
V-SAT | |||||
MSE-AI | Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo | ĐT THPT | A00; A01; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01; C01; D07 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; D07 | 22.5 | |||
Học Bạ | A00; A01; C01; D07 | 22.5 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
MSE-IC | Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 24 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
MSE1 | Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; D07 | 22 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
MTT1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 22 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
NUR1 | Điều dưỡng | ĐT THPT | A00; B00; B08 | 19 | |
ĐT THPT | A00; A01; B00; B08 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08 | 21 | |||
Học Bạ | B03; D07; PK5 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
PHA1 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |
ĐT THPT | A00; B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | A00; B00; B08; D07 | 24 | |||
Học Bạ | PK3; PK5 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
RET1 | Kỹ thuật phục hổi chức năng | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
RTS1 | Kỹ thuật hình ảnh y học | ĐT THPT | B00; B08; D07 | 19 | |
ĐT THPT | A02; B00; B08; D07 | 19 | |||
Học Bạ | A02; B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | B00; B08; D07 | 21 | |||
Học Bạ | A00; B03; PK3 | ||||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
VEE1 | Kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20.5 | |
ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20.5 | |||
Học Bạ | A00; A01 | 23 | |||
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 23 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
VEE2 | Cơ điện tử ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 20 | |||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT | |||||
VEE3 | Kỹ thuật phần mềm ô tô | ĐT THPT | A00; A01 | 19 | |
ĐT THPT | A00; A01; A10; D01 | 19 | |||
Học Bạ | A00; A01 | 22 | |||
Học Bạ | A00; A01; A10; D01 | 22 | |||
ĐGNL HN | 70 | ||||
ĐGTD BK | 50 | ||||
ĐGTD BK | K00 | ||||
V-SAT |
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: BI01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BI01
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: BI01
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BI01
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: BMS
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CHE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: CHE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: CHE1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: DEN1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: DEN1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: DEN1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE-AI
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: EEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01 PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: EEE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: EEE1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: EEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: EEE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: EEE2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: EEE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: EEE3
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: EEE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D08; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: EEE4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: EEE4
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L3
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L4
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0L5
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: F0S1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C19; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: F0S1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: F0S1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE3
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A07; A08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE4
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C04; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: FBE5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE5
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE6
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE6
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FBE7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE7
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE7
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE8
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B08; D09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FBE8
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE8
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE9
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FBE9
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D10
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FBE9
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FBE9
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT3
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT4
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT5
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT6
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FIDT7
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D04; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: FLC1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D30; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FLC1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLC1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FLE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLE1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D44; D64
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D44; D64
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FLF1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FLF1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLF1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D28
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D28
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLJ1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FLK1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FLK1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FLK1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTME
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FTME
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTME
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FTS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; D09; 010; 084
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: FTS2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; 010; 084
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FTS2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D09; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FTS3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS3
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; D15
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: FTS4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; D14; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: FTS4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FTS4
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: FU1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 17
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: HM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: HM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: HM1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 27
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; PK1; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-TN
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07; D28
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT-VJ
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: ICT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: ICT2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 25
Mã ngành: ICT3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: K01; PK1; PK8
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: ICT3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT3
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: ICT4
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT4
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: ICT5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; K01; PK1
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: ICT5
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: ICT5
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 26
Mã ngành: MED1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: MED1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MED1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: MEM1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM1-IMS
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MEM2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: MEM2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MEM2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MIW
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-AI
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE-IC
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MSE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: MSE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MSE1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: MTT1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: MTT1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: MTT1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: NUR1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; D07; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: NUR1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: NUR1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: PHA1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: PK3; PK5
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: PHA1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: PHA1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RET1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: RET1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RET1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A02; B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: RTS1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B03; PK3
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: RTS1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: RTS1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: VEE1
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE1
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: VEE2
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE2
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A10; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 70
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: 50
Mã ngành: VEE3
Phương thức: ĐGTD BK
Tổ hợp: K00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: VEE3
Phương thức: V-SAT
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024: