Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - PhenikaaUni - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - PhenikaaUni - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh học18
2Khoa học y sinhA00; B00; B03; B08; C02; D0717
3Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07; X10; X11171717
4Răng - Hàm - MặtA00; B00; B03; B08; C02; D0722.522.522.5
5Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X26222222
6Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X26222222
7Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A00; A01; D07; D08; X10; X1420
8Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)A00; A01; D07; D08; X06; X26212121
9Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; D07; D08; X06; X262121
10Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17192021
11Kế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13192021
12Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; B04; D01; D07; X13202123
13Quản trị nhân lựcA00; A01; A07; A08; D01; D07; X17202121
14Kiểm toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1319
15Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10192021
16Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D101920
17Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X26; X271818
18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X271818
19Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X271818
20Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2718
21Y học cổ truyềnA00; B00; B03; B08; C02; D072121
22Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X27232323
23Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X26212121
24Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X26192121
25Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X272121
26An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X261921
27Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X262121
28Y khoaA00; B00; B03; B08; C02; D0722.522.522.5
29Hộ sinhA00; B00; B03; B08; D07; X1417
30Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X07202020
31Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X072121
32Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X07202020
33Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; B08; D07; X10191919
34Điều dưỡngA00; B00; B03; B08; D07; X1417
35Dược họcA00; B00; B08; D07; X10; X14212121
36Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; B03; B08; D07; X10191919
37Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; B08; D07; X101919
38Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0620
39Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0619
40Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0619

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh học22
22
2Khoa học y sinhA00; B00; B03; B08; C02; D0721.79
3Kỹ thuật hóa họcA00; A01; B00; D07; X10; X1121.792222
A00; A01; B00; D07; X10; X1121.792222
4Răng - Hàm - MặtA00; B00; B03; B08; C02; D0725.22525
A00; B00; B03; B08; C02; D0725.22525
5Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Robot và trí tuệ nhân tạo)A00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
A00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
6Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaA00; A01; C01; D07; X06; X2624.92525
7Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)A00; A01; D07; D08; X10; X1423.85
8Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và IoT)A00; A01; D07; D08; X06; X2624.382423.5
9Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông (Thiết kế vi mạch bán dẫn)A00; A01; D07; D08; X06; X2624.3824
10Quản trị kinh doanhA00; A01; A07; A08; D01; D07; X1723.332425
11Kế toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323332425
12Tài chính - Ngân hàngA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323.852625
13Quản trị nhân lựcA00; A01; A07; A08; D01; D07; X1723.852626
14Kiểm toánA00; A01; B00; B04; D01; D07; X1323.33
15Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D1023.332425
16Marketing (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A01; B08; D01; D07; D09; D10233323
17Thương mại điện tửA00; A01; D01; D07; X26; X2722.8123
18Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics số)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.8122
19Marketing (Công nghệ Marketing)A01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.8122
20Công nghệ tài chínhA01; D01; D07; D84; X25; X26; X2722.81
21Y học cổ truyềnA00; B00; B03; B08; C02; D0724.3824
22Tài năng Khoa học máy tínhA00; A01; D07; X06; X26; X2725.532727
23Công nghệ thông tinA00; A01; D01; D07; X06; X2624.382526
24Kỹ thuật phần mềm (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.332324
A00; A01; D01; D07; X06; X2623.332324
25Khoa học máy tính (Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu)A00; A01; D07; X06; X26; X2724.3825
26An toàn thông tin (Một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng Anh)A00; A01; D01; D07; X06; X2623.3323
27Trí tuệ nhân tạoA00; A01; D01; D07; X06; X2624.3823
28Y khoaA00; B00; B03; B08; C02; D0725.22626
A00; B00; B03; B08; C02; D0725.22626
29Hộ sinhA00; B00; B03; B08; D07; X1421.79
30Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.8522.524
A00; A01; B00; D07; X06; X0723.8522.524
31Chip bán dẫn và Công nghệ đóng góiA00; A01; B00; D07; X06; X0724.3824
32Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nanoA00; A01; B00; D07; X06; X0723.852222.5
A00; A01; B00; D07; X06; X0723.852222.5
33Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; B00; B03; B08; D07; X1023.332222
A00; B00; B03; B08; D07; X1023.332222
34Điều dưỡngA00; B00; B03; B08; D07; X1421.79
35Dược họcA00; B00; B08; D07; X10; X1424.382424
A00; B00; B08; D07; X10; X1424.382424
36Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; B00; B03; B08; D07; X1023.332121
A00; B00; B03; B08; D07; X1023.332121
37Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; B00; B03; B08; D07; X1023.3321
38Kỹ thuật ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.85
39Cơ điện tử ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.33
40Kỹ thuật phần mềm ô tôA00; A01; A04; C01; D07; X0623.33