Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Phenikaa xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Phenikaa

Mã trường: PKA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
BI01Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; B08; D0718
ĐT THPTA00; B00; B08; D0718
Học BạA00; B00; B08; D0722
Học BạA00; B00; B08; D0722
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
BMSKhoa học y sinh (*)ĐT THPTA00; B00; B03; B08; C02; D07
Học BạA00; B00; B03; B08; C02; D07
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
CHE1Kỹ thuật hóa họcĐT THPTA00; A01; B00; D0717
ĐT THPTA00; A01; B00; D0717
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạA00; A01; B00; D0722
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
DEN1Răng - hàm - mặtĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
Học BạA00; B00; B08; D0725
Học BạA00; B00; B08; D0725
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
EEE-AIKỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạA00; A01; C01; D0725
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
EEE1Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTA00; A01; C01; D0722
ĐT THPTK01 PK1
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạA00; A01; C01; D0725
Học BạK01 PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
EEE2Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)ĐT THPTA00; A01; B00; C0120
ĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTD07; D08; PK3; PK5
Học BạA00; A01; B00; C0122.5
Học BạA00; A0122.5
Học BạD07; D08; PK3; PK5
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
EEE3Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)ĐT THPTA00; A01; C01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; K01; PK1
Học BạA00; A01; C01; D0724
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; K01; PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
EEE4Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)ĐT THPTA00; A01; C01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTD08; K01; PK1
Học BạA00; A01; C01; D0724
Học BạA00; A01; D0724
Học BạD08; K01; PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
F0L1Luật kinh tếĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
F0L2Luật kinh doanhĐT THPTC00; C03; C19; D01; 012; 013
Học BạC00; C03; C19; D01; 012; 013
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
F0L3LuậtĐT THPTC00; C03; C19; D01; D12; D13
Học BạC00; C03; C19; D01; D12; D13
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
F0L4Luật quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
F0L5Luật thương mại quốc tếĐT THPTD01; D11; D12; D14; D15; D66
Học BạD01; D11; D12; D14; D15; D66
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
F0S1Đông phương họcĐT THPTA01; C00; D01; D0917
ĐT THPTC00; D0117
ĐT THPTC03; C19; D14; D66
Học BạA01; C00; D01; D0921
Học BạC00; D0121
Học BạC03; C19; D14; D66
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
FBE1Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA07; A08
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
FBE2Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTA00; A01; D01; D0720
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạA00; A01; D01; D0724
Học BạB00; B04
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
FBE3Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTB00; B04
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạB00; B04
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
FBE4Quản trị nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D01; D0721
ĐT THPTA07; A08
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA00; A01; D01; D0726
Học BạA07; A08
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
V-SAT
FBE5Luật kinh tếĐT THPTC00; C04; D01; D1424
ĐT THPTD0124
ĐT THPTA00; A01; B00; B04; D07
Học BạC00; C04; D01; D1426
Học BạD0126
Học BạA00; A01; B00; B04; D07
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FBE6Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTA01; D01; D1020
ĐT THPTB08; D09; D84
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạA01; D01; D1024
Học BạB08; D09; D84
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FBE7Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạA01; D01; D07; D1024
Học BạB08; D09
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FBE8MarketingĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTA01; D01; D07; D1020
ĐT THPTB08; D09
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạA01; D01; D07; D1023
Học BạB08; D09
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FBE9Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D1020
Học BạA01; D01; D07; D1023
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
FIDT1Kinh tế sốĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FIDT2Kinh doanh sốĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTA00; A01; D0118
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạA00; A01; D0122
Học BạD84; PK7; PK8
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FIDT3Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTPK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạA00; A01; D01; D0723
Học BạPK7; PK8
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FIDT4Logistics sốĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; PK7; PK8
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FIDT5Công nghệ marketingĐT THPTA00; A01; D01; D0718
ĐT THPTA01; D01; D0718
ĐT THPTD84; PK7; PK8
Học BạA00; A01; D01; D0722
Học BạA01; D01; D0722
Học BạD84; PK7; PK8
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FIDT6Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTC00; C01; C04; D01; D84; PK8
Học BạC00; C01; C04; D01; D84; PK8
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
FIDT7Công nghệ tài chínhĐT THPTA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
Học BạA01; D01; D07; D84; PK7; PK8
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
FLC1Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTA01; D01; D04; D0923
ĐT THPTD30; D84
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạA01; D01; D04; D0925.5
Học BạD30; D84
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FLE1Ngôn ngữ AnhĐT THPTA01; D01; D09; D1521
ĐT THPTA01; D01; D0921
ĐT THPTD10; D84; K01
Học BạA01; D01; D09; D1524
Học BạA01; D01; D0924
Học BạD10; D84; K01
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FLF1Ngôn ngữ PhápĐT THPTA01; D01; D44; D6417
ĐT THPTA01; D0117
ĐT THPTD03; D09; D20; PK9
Học BạA01; D01; D44; D6421
Học BạA01; D0121
Học BạD03; D09; D20; PK9
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FLJ1Ngôn ngữ NhậtĐT THPTA01; D01; D06; D2818
Học BạA01; D01; D06; D2822.5
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BKK00
FLK1Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTA01; D01; D09; DD222
ĐT THPTD10; D84
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạA01; D01; D09; DD224
Học BạD10; D84
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FTMEY học cổ truyềnĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTB03; C02
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạB03; C02
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FTS1Du lịch (định hướng quản trị du lịch)ĐT THPTA01; C00; D01; D1521
ĐT THPTD0121
ĐT THPTA00; C03; D09; D10; D84
Học BạA01; C00; D01; D1524
Học BạD0124
Học BạA00; C03; D09; D10; D84
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FTS2Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; D1020
ĐT THPTA00; D0120
ĐT THPTC03; D09; 010; 084
Học BạA00; A01; D01; D1024
Học BạA00; D0124
Học BạC03; D09; 010; 084
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FTS3Kinh doanh du lịch sốĐT THPTA00; D01; D1021
ĐT THPTA00; A01; D01; D1021
Học BạA00; A01; D01; D1022
Học BạA00; D01; D1022
Học BạC03; D09; D84
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FTS4Hướng dẫn du lịch quốc tếĐT THPTC00; D01; D1521
ĐT THPTA01; C00; D01; D1521
Học BạA01; C00; D01; D1522
Học BạC00; D01; D1522
Học BạC03; D14; D66
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
FU1Ngôn ngữ nhậtĐT THPTA01; D01; D06; D09; D10; D15
Học BạA01; D01; D06; D09; D10; D15
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
HM1Quản lý bệnh việnĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA00; A01; B00; D0117
ĐT THPTA02; B03
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA00; A01; B00; D0121
Học BạA02; B03
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
ICT-TNTài năng khoa học máy tínhĐT THPTA00; A01; D0723
ĐT THPTA00; A01; D0723
Học BạA00; A01; D0727
Học BạA00; A01; D0727
Học BạK01; PK1; PK8
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
ICT-VJCông nghệ thông tin việt nhậtĐT THPTA00; A0121
ĐT THPTA00; A01; D07; D2821
Học BạA00; A01; D07; D2824
Học BạA00; A0124
Học BạD01; D06; K01; PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
ICT1Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0725
Học BạA00; A01; D0725
Học BạD01; K01; PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
ICT2Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0723
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
ICT3Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0725
Học BạA00; A01; D0725
Học BạK01; PK1; PK8
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
ICT4An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0723
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
ICT5Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0721
ĐT THPTA00; A01; D0721
Học BạA00; A01; D0723
Học BạA00; A01; D0723
Học BạD01; K01; PK1
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
MED1Y khoaĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
ĐT THPTA00; B00; B08; D0722.5
Học BạA00; B00; B08; D0726
Học BạA00; B00; B08; D0726
Học BạB03; C02
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
MEM1Kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; A02; C0120
ĐT THPTA00; A01; A02; C0120
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
Học BạA00; A01; A02; C0122.5
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
MEM1-IMSHệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)ĐT THPTA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
Học BạA00; A01; A02; C01; PK1; PK2
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
MEM2Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; A02; C0119
ĐT THPTA00; A01; A02; C0119
Học BạA00; A01; A02; C0122
Học BạA00; A01; A02; C0122
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
MIWHộ sinhĐT THPTA00; B00; B03; B08; D07; PK5
Học BạA00; B00; B03; B08; D07; PK5
ĐGNL HN
ĐGTD BK
V-SAT
MSE-AIVật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0720
ĐT THPTA00; A01; C01; D0720
Học BạA00; A01; D0722.5
Học BạA00; A01; C01; D0722.5
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
MSE-ICChip bán dẩn và công nghệ đóng góiĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐT THPTA00; A01; B00; D0721
Học BạA00; A01; B00; D0724
Học BạA00; A01; B00; D0724
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
MSE1Vật liệu tiên tiến và công nghệ nanoĐT THPTA00; A01; B00; D0720
ĐT THPTA00; A01; B00; D0720
Học BạA00; A01; B00; D0722
Học BạA00; A01; B00; D0722
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
MTT1Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0722
Học BạB00; B08; D0722
Học BạA00; B03; PK3
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
NUR1Điều dưỡngĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA00; A01; B00; B0819
Học BạA00; A01; B00; B0821
Học BạA00; B00; B0821
Học BạB03; D07; PK5
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
PHA1Dược họcĐT THPTA00; B00; B08; D0721
ĐT THPTA00; B00; B08; D0721
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạA00; B00; B08; D0724
Học BạPK3; PK5
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
RET1Kỹ thuật phục hổi chức năngĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0721
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; PK3
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
RTS1Kỹ thuật hình ảnh y họcĐT THPTB00; B08; D0719
ĐT THPTA02; B00; B08; D0719
Học BạA02; B00; B08; D0721
Học BạB00; B08; D0721
Học BạA00; B03; PK3
ĐGNL HN70
ĐGNL HNQ00
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
VEE1Kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A0120.5
ĐT THPTA00; A01; A10; D0120.5
Học BạA00; A0123
Học BạA00; A01; A10; D0123
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
VEE2Cơ điện tử ô tôĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTA00; A01; A10; D0120
Học BạA00; A0122
Học BạA00; A01; A10; D0122
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
VEE3Kỹ thuật phần mềm ô tôĐT THPTA00; A0119
ĐT THPTA00; A01; A10; D0119
Học BạA00; A0122
Học BạA00; A01; A10; D0122
ĐGNL HN70
ĐGTD BK50
ĐGTD BKK00
V-SAT
Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: BI01

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; C02; D07

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học y sinh (*)

Mã ngành: BMS

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 17

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hóa học

Mã ngành: CHE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - hàm - mặt

Mã ngành: DEN1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật robot và Trí tuệ nhân tạo (Một số học phần Chuyên ngành học bằng tiếng Anh)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (robot và trí tuệ nhân tạo)

Mã ngành: EEE-AI

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01 PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật điểu khiển và tự động hóa

Mã ngành: EEE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D07; D08; PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật y sinh (điện tử y sinh)

Mã ngành: EEE2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Hệ thống nhúng thông minh và Iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (hệ thống nhúng thông minh và iot)

Mã ngành: EEE3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D08; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (thiết kế vi mạch bán dẫn)

Mã ngành: EEE4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: F0L1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; 012; 013

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh doanh

Mã ngành: F0L2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C19; D01; D12; D13

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: F0L3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: F0L4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D11; D12; D14; D15; D66

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật thương mại quốc tế

Mã ngành: F0L5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C19; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C19; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Đông phương học

Mã ngành: F0S1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: FBE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kế toán

Mã ngành: FBE2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B04

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Tài chính - ngân hàng

Mã ngành: FBE3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Quản trị nhân lực

Mã ngành: FBE4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C04; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B04; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Luật kinh tế

Mã ngành: FBE5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: FBE5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế (các học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE6

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quận lý chuỏi cung ứng (một số học phấn chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: FBE7

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B08; D09

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Marketing

Mã ngành: FBE8

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (một số học phẩn chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: FBE8

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D10

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FBE9

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: FIDT1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 18

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh số

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kinh doanh số

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (kinh doanh số)

Mã ngành: FIDT2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: FIDT3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Logistics số

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Logistics số

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Logistics số

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (logistics số)

Mã ngành: FIDT4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ marketing

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ marketing

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Công nghệ marketing

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (công nghệ marketing)

Mã ngành: FIDT5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C01; C04; D01; D84; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: FIDT6

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D07; D84; PK7; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ tài chính

Mã ngành: FIDT7

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 23

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D04; D09

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D30; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ trung quốc

Mã ngành: FLC1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84; K01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: FLE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D44; D64

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D44; D64

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D03; D09; D20; PK9

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ pháp

Mã ngành: FLF1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D28

Điểm chuẩn 2024: 18

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; D28

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: FLJ1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 22

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D09; DD2

Điểm chuẩn 2024: 24

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ hàn quốc

Mã ngành: FLK1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: FTME

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; D09; D10; D84

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch (định hướng quản trị du lịch)

Mã ngành: FTS1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; 010; 084

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: FTS2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 21

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; D10

Điểm chuẩn 2024: 22

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D84

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh du lịch số

Mã ngành: FTS3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 21

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D14; D66

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch quốc tế

Mã ngành: FTS4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; D09; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ nhật

Mã ngành: FU1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 17

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B03

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: HM1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 27

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Tài năng khoa học máy tính

Mã ngành: ICT-TN

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07; D28

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Công nghệ thông tin Việt Nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin việt nhật

Mã ngành: ICT-VJ

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: ICT1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm (một số học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: ICT2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: K01; PK1; PK8

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Khoa học máy tính

Mã ngành: ICT3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học máy tính (trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu)

Mã ngành: ICT3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

An toàn thông tin

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

An toàn thông tin

Mã ngành: ICT4

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

An toàn thông tin (một số học phần chuyên ngành học bằng tiếng anh)

Mã ngành: ICT4

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; K01; PK1

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: ICT5

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 26

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: MED1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 20

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: MEM1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; PK1; PK2

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hệ thống cơ điện tử thông minh (các học phần chuyên ngành học băng tiếng anh)

Mã ngành: MEM1-IMS

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: MEM2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B03; B08; D07; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Hộ sinh

Mã ngành: MIW

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu thông minh và trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: MSE-AI

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Chip bán dẫn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Chip bán dẩn và công nghệ đóng gói

Mã ngành: MSE-IC

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Vật liệu tiên tiến và công nghệ nano

Mã ngành: MSE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: MTT1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 21

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; D07; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Điều dưỡng

Mã ngành: NUR1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: PK3; PK5

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: PHA1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hổi chức năng

Mã ngành: RET1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; B08; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B03; PK3

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hình ảnh y học

Mã ngành: RTS1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật ô tô

Mã ngành: VEE1

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 20

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Cơ điện tử ô tô

Mã ngành: VEE2

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 70

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 50

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: ĐGTD BK

Tổ hợp: K00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm ô tô

Mã ngành: VEE3

Phương thức: V-SAT

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: