Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: PCS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 19.05 | Nam, phía Bắc |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nam, miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 18.17 | Nam, phía Nam |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Bắc) | ĐT THPT | A00 | 21.7 | Nữ, phía Bắc |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 | ||||
7860113 | Phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ (Thí sinh Nữ, miền Nam) | ĐT THPT | A00 | 19.89 | Nữ, phía Nam |
ĐT THPT | A01; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | |||||
CCQT | A00; A01; D01; D07 |
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 19.05
Ghi chú: Nam, phía Bắc
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 18.17
Ghi chú: Nam, phía Nam
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 21.7
Ghi chú: Nữ, phía Bắc
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 19.89
Ghi chú: Nữ, phía Nam
Mã ngành: 7860113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860113
Phương thức: CCQT
Tổ hợp: A00; A01; D01; D07
Điểm chuẩn 2024: