Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7210205Thanh NhạcĐT THPTN0015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7210208PianoĐT THPTN0015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7210234Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hìnhĐT THPTN0515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD01; V01; H00; H0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTA00; A01; D01; D1415
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTA01; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D01; D1415
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7310608Đông Phương họcĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7310630Việt Nam họcĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; C00; D01; D1415
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340101_DNCNQuản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340101_KDSTQuản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340115_DMMarketing (Marketing số và truyền thông xã hội)ĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340201Tài chính ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7340404Quản trị Nhân lựcĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7380101LuậtĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6.5Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7380107Luật Kinh tếĐT THPTA00; A01; C00; D0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7420201Công nghệ sinh họcĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7440122Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)ĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7480102Mạng máy tính và truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7480201_CNSTCông nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)ĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7480201_DLMTCông nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D9015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7510205Công nghệ kỹ thuật Ô tôĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7510301Kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7510401Công nghệ kỹ thuật Hóa họcĐT THPTA00; B00; D07; D9015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7510605Logistic và quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7520212Kỹ thuật Y sinhĐT THPTA00; A01; A02; B0015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7520403Vật lý y khoaĐT THPTA00; A01; A02; B0015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D07; D9015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7580101Kiến trúcĐT THPTD01; V01; H00; H0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7580108Thiết kế Nội thấtĐT THPTD01; V01; H00; H0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7640101Thú yĐT THPTA00; B00; D07; D0815
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7720101Y khoaĐT THPTB0023
ĐGNL HCM650HL12 Giỏi
Học Bạ8.3Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi
ĐGNL HNQ00
7720110Y học dự phòngĐT THPTB0019
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học Bạ6.5Điểm TB học bạ; HL12 Khá
ĐGNL HNQ00
7720115Y học cổ truyềnĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐGNL HCM570HL12 Giỏi
Học Bạ8Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi
ĐGNL HNQ00
7720201Dược họcĐT THPTA00; A01; B00; D0721
ĐGNL HCM570HL12 Giỏi
Học Bạ8Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi
ĐGNL HNQ00
7720203Hóa DượcĐT THPTA00; A01; B00; D0715
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7720301Diều dưỡngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học Bạ6.5Điểm TB học bạ; HL12 Khá
ĐGNL HNQ00
7720501Răng - Hàm - MặtĐT THPTA00; A01; B00; D0722.5
ĐGNL HCM600HL12 Giỏi
Học Bạ8Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi
ĐGNL HNQ00
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcĐT THPTA00; B00; D07; D0819
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học Bạ6.5Điểm TB học bạ; HL12 Khá
ĐGNL HNQ00
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngĐT THPTA00; A01; B00; D0719
ĐGNL HCM550HL12 Khá
Học Bạ6.5Điểm TB học bạ; HL12 Khá
ĐGNL HNQ00
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; B03; C00; D0115
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7810201Quản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; D07; D9015
ĐGNL HCM550
Học Bạ6Điểm TB học bạ
ĐGNL HNQ00
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thanh Nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Thanh Nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thanh Nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Thanh Nhạc

Mã ngành: 7210205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N00

Điểm chuẩn 2024: 15

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Piano

Mã ngành: 7210208

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: N05

Điểm chuẩn 2024: 15

Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Diễn viên kịch, điện ảnh-truyền hình

Mã ngành: 7210234

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H00; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Đông Phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Việt Nam học

Mã ngành: 7310630

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản trị kinh doanh (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Marketing (Marketing số và truyền thông xã hội)

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản trị Nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Luật

Mã ngành: 7380101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Luật Kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ sinh học

Mã ngành: 7420201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Khoa học vật liệu (Vật liệu tiên tiến và Công nghệ nano)

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ thông tin (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ thông tin và dữ liệu Tài nguyên môi trường

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Mã ngành: 7510205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ kỹ thuật Hóa học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Logistic và quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kỹ thuật Y sinh

Mã ngành: 7520212

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H00; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H00; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Thiết kế Nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

Mã ngành: 7580205

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 15

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Thú y

Mã ngành: 7640101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 23

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 650

Ghi chú: HL12 Giỏi

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi

Y khoa

Mã ngành: 7720101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 19

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Khá

Y học dự phòng

Mã ngành: 7720110

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 570

Ghi chú: HL12 Giỏi

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi

Y học cổ truyền

Mã ngành: 7720115

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 570

Ghi chú: HL12 Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Hóa Dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa Dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Hóa Dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Hóa Dược

Mã ngành: 7720203

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Diều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Diều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Diều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Khá

Diều dưỡng

Mã ngành: 7720301

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 600

Ghi chú: HL12 Giỏi

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Giỏi

Răng - Hàm - Mặt

Mã ngành: 7720501

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D08

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Khá

Kỹ thuật xét nghiệm y học

Mã ngành: 7720601

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Ghi chú: HL12 Khá

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6.5

Ghi chú: Điểm TB học bạ; HL12 Khá

Kỹ thuật phục hồi chức năng

Mã ngành: 7720603

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; B03; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; D90

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 550

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024: 6

Ghi chú: Điểm TB học bạ

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: