Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D07 - Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự

Mã trường: NQH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7220201Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)ĐT THPTD01
ĐGNL HCM
Học BạD01
ĐGNL HNQ00
7220201Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)ĐT THPTD01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
7220202Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)ĐT THPTD01; D02
ĐGNL HCM
Học BạD01; D02
ĐGNL HNQ00
7220202Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)ĐT THPTD01; D02
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)ĐT THPTD01; D04
ĐGNL HCM
Học BạD01; D04
ĐGNL HNQ00
7220204Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)ĐT THPTD01; D04
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
7310206Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)ĐT THPTD01
ĐGNL HCMD01
Học BạD01
ĐGNL HNQ00
7310206Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)ĐT THPTD01
ĐGNL HCM
ĐGNL HNQ00
7860231Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)ĐT THPTA00; A01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01
ĐGNL HNQ00
7860231Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)ĐT THPTA00; A01
ĐGNL HCM
Học BạA00; A01
ĐGNL HNQ00
Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam)

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ)

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp:

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024:

Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam)

Mã ngành: 7860231

Phương thức: ĐGNL HN

Tổ hợp: Q00

Điểm chuẩn 2024: