Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NQH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nam) | ĐT THPT | D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh (Thí sinh Nữ) | ĐT THPT | D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nam) | ĐT THPT | D01; D02 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D02 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7220202 | Ngôn ngữ Nga (Thí sinh Nữ) | ĐT THPT | D01; D02 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nam) | ĐT THPT | D01; D04 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | D01; D04 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Thí sinh Nữ) | ĐT THPT | D01; D04 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nam) | ĐT THPT | D01 | ||
ĐGNL HCM | D01 | ||||
Học Bạ | D01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7310206 | Quan hệ quốc tế (Thí sinh Nữ) | ĐT THPT | D01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7860231 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Bắc) | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 | ||||
7860231 | Trinh sát kỹ thuật (Thí sinh Nam, miền Nam) | ĐT THPT | A00; A01 | ||
ĐGNL HCM | |||||
Học Bạ | A00; A01 | ||||
ĐGNL HN | Q00 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220202
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310206
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp:
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7860231
Phương thức: ĐGNL HN
Tổ hợp: Q00
Điểm chuẩn 2024: