Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nông Lâm TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D07 - Toán, Hóa học, Tiếng Anh mới nhất 2025
  • 1. Xem phương thức xét Điểm thi THPT các ngành xét tuyển khối D07 - NLU - Xem chi tiết
  • 2. Xem phương thức xét Điểm học bạ các ngành xét tuyển khối D07 - NLU - Xem chi tiết

1. Phương thức Điểm thi THPT

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00, A02, B00, D07, D08, X1423.55
2Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao)A00, A02, B00, D07, D08, X1423.5523.2522.25
3Khoa học môi trườngA00, A01, A02, B00, D07, D0821.917.2516
4Hệ thống thông tinA00, A01, A04, D01, D07, X2622.221.2521.5
5Công nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0723.2222.2523
6Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)A00, A01, D07, X06, X10, X0723.22
7Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00, A01, A02, B00, D07, D0823.8523.2523
8Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao)A00, A01, A02, B00, D07, D0823.8523.25
9Kỹ thuật môi trườngA00, A01, B00, D08, D07, X2821.11616
10Công nghệ thực phẩmA00, A01, A02, B00, D07, D0823.65
11Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao)A00, A01, A02, B00, D07, D0823.65
12Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)A00, A01, A02, B00, D07, D0823.65
13Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmA00, A01, A02, B00, D07, D0822
14Chăn nuôiA00, B00, B03, C02, D07, D0820.261616
15Chăn nuôi (Chương trình nâng cao)A00, B00, B03, C02, D07, D0820.2616
16Nông họcA00, A01, B00, A02, D07, D0821.51717
17Bảo vệ thực vậtA00, A01, B00, A02, D07, D0821.51717
18Nuôi trồng thủy sảnB00, D07, D08, D01, B03, X04191616
19Thú yA00, B00, B03, C02, D07, D0824.6524.524
20Thú y (Chương trình tiên tiến)A00, B00, B03, C02, D07, D0824.652525
21Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, A01, B00, D08, D01, D0722.12016.5
22Tài nguyên và Du lịch Sinh tháiA00, B00, B02, D01, D07, D0821.25
23Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viênA00, A02, B00, D01, D07, D08161616

2. Phương thức Điểm học bạ

STTTên ngànhTổ hợpĐiểm ChuẩnGhi chú
202520242023
Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 -->
1Công nghệ sinh họcA00, A02, B00, D07, D08, X1426.49
2Công nghệ sinh học (Chương trình nâng cao)A00, A02, B00, D07, D08, X1426.492426
3Khoa học môi trườngA00, A01, A02, B00, D07, D0824.642123.78
4Hệ thống thông tinA00, A01, A04, D01, D07, X2624.982024
5Công nghệ thông tinA00, A01, D07, X06, X10, X0726.122426
6Công nghệ thông tin (Chương trình nâng cao)A00, A01, D07, X06, X10, X0726.12
7Công nghệ kỹ thuật hóa họcA00, A01, A02, B00, D07, D0826.832426
8Công nghệ kỹ thuật hoá học (Chương trình nâng cao)A00, A01, A02, B00, D07, D0826.8324
9Kỹ thuật môi trườngA00, A01, B00, D08, D07, X2823.742122.81
10Công nghệ thực phẩmA00, A01, A02, B00, D07, D0826.61
11Công nghệ thực phẩm (Chương trình nâng cao)A00, A01, A02, B00, D07, D0826.61
12Công nghệ thực phẩm (Chương trình tiên tiến)A00, A01, A02, B00, D07, D0826.61
13Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmA00, A01, A02, B00, D07, D0824.75
14Chăn nuôiA00, B00, B03, C02, D07, D0822.792019
15Chăn nuôi (Chương trình nâng cao)A00, B00, B03, C02, D07, D0822.7921
16Nông họcA00, A01, B00, A02, D07, D0824.192022
17Bảo vệ thực vậtA00, A01, B00, A02, D07, D0824.192122.75
18Nuôi trồng thủy sảnB00, D07, D08, D01, B03, X0421.382020
19Thú yA00, B00, B03, C02, D07, D0827.732627.5
20Thú y (Chương trình tiên tiến)A00, B00, B03, C02, D07, D0827.732727.5
21Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, A01, B00, D08, D01, D0724.862124.36
22Tài nguyên và Du lịch Sinh tháiA00, B00, B02, D01, D07, D0823.91
23Cảnh quan và Kỹ thuật hoa viênA00, A02, B00, D01, D07, D08182020.24